Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Nấm đông trùng hạ thảo tiếng Hàn là gì
Nấm đông trùng hạ thảo tiếng Hàn là 동충하초버섯 (tongchunghajoposeos), là loại nấm và sâu...Từ vựng tiếng Trung về ngành chế biến gỗ
Ngành chế biến gỗ trong tiếng Trung là 木材加工业 (mùcái jiā gōngyè). Là quá trình...Từ vựng tiếng Trung về thời trang
Thời trang (时装) như quần áo, phụ kiện là những vật dụng cần thiết cho...Từ vựng tiếng Trung về ngành hàng hải
Ngành hàng hải trong tiếng Trung là 海事 (hǎishì). Là kỹ thuật điều khiển phương...Từ vựng tiếng Trung về Quản trị nhà hàng khách sạn
Ngành Quản trị nhà hàng khách sạn trong tiếng Trung là 酒店行业 (Jiǔdiàn hángyè). Ngành...Các thiết bị điện tử trong tiếng Trung là gì
Các thiết bị điện tử trong tiếng Trung là 电子设备 /diànzǐ shèbèi/ là loại thiết...Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ phòng tắm
Phòng tắm trong tiếng trung là 浴室 (Yùshì). Phòng tắm hay nhà tắm là một...Tuần lễ thời trang tiếng Pháp là gì
Tuần lễ thời trang tiếng Pháp là la Semaine de la mode, là một sự...Từ vựng tiếng Trung về Tàu Thủy
Tàu Thủy là phương tiện giao thông vận tải chạy trên mặt nước bằng sức...Bánh ú tiếng Trung là gì
Bánh ú tiếng Trung là 粽子 (zòngzi), còn được gọi là bánh bá trạng, là...Thảo dược tiếng Trung là gì
Thảo dược tiếng Trung là 草药 (cǎoyào) còn gọi là thảo mộc, là tên gọi...Từ vựng tiếng Trung về thiết kế đồ họa
Thiết kế đồ họa trong tiếng Trung là 平面设计 (píngmiàn shèjì). Là loại hình nghệ...Thời trang tiếng Hàn là gì
Thời trang tiếng Hàn là 패션 (phaesyoen). Thời trang là một sự thể hiện thẩm...Nhắn tin tiếng Trung là gì
Nhắn tin tiếng Trung là 发短信 (Fā duǎnxìn). Nhắn tin là một phần thông tin...Fan Kpop tiếng Hàn là gì
Fan Kpop tiếng Hàn là 케이팝 팬 (ke-i-pap-paen) là làn sóng K-pop ngày nay được...Phỏng vấn trong tiếng Trung là gì
Phỏng vấn trong tiếng Trung là 面试 (Miànshì). Phỏng vấn là quá trình tiếp xúc...Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động bãi biển
Hoạt động bãi biển trong tiếng Trung là 海滩活动(Hǎitān huódòng). Là các hoạt động vui...Từ vựng tiếng Trung về 12 con giáp
12 con giáp trung tiếng Trung là 12 con giáp hay còn gọi là thập...