Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Phật giáo trong tiếng Trung là gì
Phật giáo trong tiếng Trung là 佛教 /fójiào/, là một tôn giáo đồng thời là...Nón lá trong tiếng Trung là gì
Nón lá trong tiếng Trung là 斗笠 /dǒulì/, là một vật dụng dùng để che...Các kiểu điện thoại tiếng Trung là gì
Điện thoại tiếng Trung là 电话 /diànhuà/, là thiết bị viễn thông dùng để trao...Nhiệt miệng trong tiếng Trung là gì
Nhiệt miệng trong tiếng Trung gọi là 口腔炎 /kǒuqiāng yán/, là tình trạng viêm nhiễm...Động vật hoang dã trong tiếng Trung là gì
Động vật hoang dã trong tiếng Trung là 野生动物 (Yěshēng dòngwù), là nói đến các...Thành ngữ tiếng Trung về chủ đề thầy cô
Thành ngữ trong tiếng Trung là 成语 /chéngyǔ/. Là tập hợp các từ ngữ có...Áo choàng trong tiếng Trung là gì
Áo choàng tiếng Trung là 外套 (Wài tào), là chiếc áo dùng để khoát nhẹ...Quốc hoa trong tiếng Trung là gì
Quốc hoa trong tiếng Trung là gì 国花 /guóhuā/, là loài hoa biểu trưng cho...Tranh vẽ tiếng Trung là gì
Tranh tiếng trung là 画儿/huà’er/, là một dạng tác phẩm hội họa phản ánh hiện...Đậu phụ trong tiếng Trung là gì
Đậu phụ trong tiếng Trung là 豆腐 /dòufu/, là một món ăn được làm từ...Bộ máy nhà nước trong tiếng Trung là gì
Bộ máy nhà nước trong tiếng Trung là 国家机构 (guójiā jīgòu), là hệ thống các...Ước mơ trong tiếng Trung là gì
Ước mơ trong tiếng Trung là 梦想 /mèngxiǎng/, là những mục tiêu, khao khát, hoài...Ngày Rằm trong tiếng Trung là gì
Ngày Rằm trong tiếng Trung là 望日 /wàngrì/, là ngày ông bà tổ tiên, các...Mỹ thuật trong tiếng Trung
Mỹ thuật trong tiếng Trung là 美术 (Měishù), là "nghệ thuật của cái đẹp", là...Cảnh sát trong tiếng Trung là gì
Cảnh sát trong tiếng Trung là 警察 /jǐngchá/. Là một trong những lực lượng vũ...Đá cầu trong tiếng Trung là gì
Đá cầu trong tiếng Trung là 踢毽 (Tī jiàn). Là một môn thể thao thường...Tự nhiên trong tiếng Trung là gì
Tự nhiên trong tiếng Trung là 自然 (Zìrán), tự nhiên là thế giới hay vũ...Ảnh đại diện trong tiếng Trung là gì
Ảnh đại diện trong tiếng Trung là 头像 (tóuxiàng), ảnh đại diện là một hình...