Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Vị giác trong tiếng Trung là gì
Vị giác trong tiếng Trung là 味觉 (wèijué). Vị giác là một trong năm giác...Thủ công mỹ nghệ tiếng Trung là gì
Thủ công mỹ nghệ trong tiếng Trung là 手工艺 (shǒugōngyì). là một nhánh của ngành...Thị trường chứng khoán trong tiếng Trung là gì
Thị trường chứng khoán trong tiếng Trung là 证券市场 /zhèngquàn shìchǎng/. Là nơi phát hành...Máy móc thiết bị xây dựng trong tiếng Trung là gì
Máy móc thiết bị xây dựng tiếng trung là 工程机械设备 (gōngchéng jīxiè shèbèi), là những...Khinh khí cầu tiếng Pháp là gì
Khinh khí cầu tiếng Pháp là une montgolfière, là những quả cầu chứa khí nóng,...Internet trong tiếng Trung là gì
Internet trong tiếng Trung là 互联网/Hùliánwǎng/, là mạng toàn cầu bao gồm hàng tỷ máy...Vườn quốc gia trong tiếng Trung là gì
Vườn quốc gia trong tiếng Trung là 国家公园 /guójiā gōngyuán/, là một khu vực đất...Giải tượng vàng Oscar trong tiếng Trung là gì
Giải tượng vàng Oscar trong tiếng Trung là 奥斯卡金象奖 /àosīkǎ jīnxiàng jiǎng/, là giải thưởng...Gội đầu trong tiếng Trung là gì
Gội đầu trong tiếng Trung là 洗头/xǐ tóu/, là việc vệ sinh tóc cho sạch...520 trong tiếng Trung Quốc là gì
520 trong tiếng Trung Quốc là 520 /Wǔ'èr líng/, âm điệu nghe sẽ giống như...Dụng cụ làm nail trong tiếng Trung là gì
Dụng cụ làm nail trong tiếng Trung là 美甲工具 /Měijiǎ gōngjù/, dụng cụ làm nail...Các thương hiệu trà sữa tiếng Trung là gì
Trà sữa tiếng trung là 奶茶 /nǎichá/ là một loại đồ uống rất được ưu...Nail trong tiếng Trung là gì
Nail trong tiếng Trung là 指甲/zhǐjiǎ/. Nail là vẽ móng, cung cấp dịch vụ làm...Yêu thầm tiếng Trung là gì
Yêu thầm tên tiếng Trung là 暗恋 /ànliàn/, là một loại tình cảm âm thầm,...Các loại xe tiếng Trung là gì
Xe tiếng Trung là 车 /Chē/ là phương tiện giao thông và vận chuyển bằng...Giảm béo trong tiếng Trung là gì
Giảm béo trong tiếng Trung là 减肥 /jiǎnféi/, là việc giảm mỡ thừa còn tồn...Tình nguyện trong tiếng Trung là gì
Tình nguyện trong tiếng Trung là 志愿 /zhìyuàn/, là những việc làm được bắt nguồn...Xuất nhập cảnh trong tiếng Trung là gì
Xuất nhập cảnh trong tiếng Trung là 出入境 /chū rùjìng/, là việc công dân Việt...