Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Kiên nhẫn trong tiếng Trung là gì
Kiên nhẫn trong tiếng Trung gọi là 耐心 /nàixīn/, là sự kiên trì, bền bỉ,...Khứu giác trong tiếng Trung là gì
Khứu giác trong tiếng Trung là 嗅觉 (Xiùjué). Khứu giác một trong năm giác quan...Từ vựng tiếng Trung về ngày Quốc tế Phụ nữ
Ngày Quốc tế Phụ nữ tiếng Trung là 国际妇女节 (Guójì fùnǚ jié). Ngày Quốc tế...Lễ khai giảng trong tiếng Trung là gì
Lễ khai giảng trong tiếng Trung là gì 开学典礼/Kāixué diǎnlǐ/, là buỗi lễ trang trọng...Phát thanh truyền hình trong tiếng Trung là gì
Phát thanh truyền hình tiếng Trung là 广播 /Guǎngbò/, là các mảng như phát hành...Trà sữa tiếng Pháp là gì
Trà sữa tiếng Pháp là le thé au lait, là 1 loại thức uống kết...Từ vựng tiếng Trung về các triều đại
Các triều đại trong tiếng Trung là 朝代 /cháo dài/, là tên gọi của các...Từ vựng tiếng Hàn về vật dụng nhà bếp
Vật dụng nhà bếp là các công cụ, đồ dùng thiết bị, bát đĩa và...Đạo Thiên Chúa trong tiếng Anh là gì
Đạo Thiên Chúa trong tiếng Anh là Catholicism /kəˈθɒl.ɪ.sɪ.zəm/, là đạo thờ Đức Chúa Trời....Văn học trong tiếng Anh là gì
Văn học trong tiếng Anh là literature /ˈlɪt.rə.tʃər/, là một loại hình được các nhà...Rạp hát trong tiếng Trung là gì
Rạp hát tiếng Trung là 剧场 (Jùchǎng), là địa điểm dùng để biểu diễn các...Từ vựng liên quan đến tiền trong tiếng Hàn
Tiền là vật ngang giá chung để trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Tiền...Từ vựng tiếng Trung về Tần Thủy Hoàng
Tần Thủy Hoàng là vị vua thứ 36 của nước Tần, đồng thời ông cũng...Vai diễn trong tiếng Trung là gì
Vai diễn tiếng Trung là 角色 (Juésè), là người nghệ sĩ trình bày một vai...Bể bơi trong tiếng Trung là gì
Bể bơi trong tiếng Trung là 游泳池 /yóuyǒngchí/. Là loại công trình xây dựng hoặc...Từ vựng tiếng trung về các môn học
Môn học là tập hợp những tri thức về một lĩnh vực chuyên môn cụ...Thực phẩm từ biển trong tiếng Trung là gì
Thực phẩm từ biển hay hải sản 海鲜 (Hǎixiān) là bất kỳ sinh vật biển...Tàu hỏa trong tiếng Trung là gì
Tàu hỏa trong tiếng Trung là 火车 /huǒ chē/. Là một hình thức vận tải...