Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Nước ngọt tiếng Trung là gì
Nước ngọt tiếng Trung là 软饮料 (ruǎnyǐnliào), là một loại thức uống thường chứa nước...Từ vựng tiếng Trung về ngoại hình
Ngoại hình trong tiếng Trung là 长相 (Zhǎngxiàng). Ngoại hình là cách bạn nhìn nhận...Từ vựng tiếng Trung về ngành du lịch
Ngành du lịch trong tiếng Trung là 旅游业 (Lǚyóu yè). Ngành du lịch là một...Từ vựng tiếng Trung về mắt
Mắt là có quan của hệ thống thị giác, cung cấp cho sinh vật sống...Máy ảnh trong tiếng Trung là gì
Máy ảnh trong tiếng Trung là 照相机 (zhào xiàng jī). Máy ảnh là công cụ...Từ vựng tiếng Trung về phòng cháy chữa cháy
Phòng cháy chữa cháy trong tiếng Trung là 消防 (xiāofáng). Là việc ngăn chặn và...Cơ thể người trong tiếng Anh là gì
Cơ thể người trong tiếng Anh là Body (bɑdi). Cơ thể người là toàn bộ...Các thương hiệu Coffee nổi tiếng tại Hàn Quốc
Thương hiệu nổi tiếng trong tiếng Hàn là 유명 상표 (yumyeong sangpyo), là tên gọi,...Leo núi tiếng Trung là gì
Leo núi tiếng Trung là 爬山 (pá shān). Là một hình thực hoạt động ngoài...Từ vựng tiếng Trung về chủ đề nhà thờ
Nhà thờ là nơi thờ phụng, cầu nguyện của những người theo các tôn giáo...Từ vựng tiếng Trung về chủ đề quà lưu niệm
Quà lưu niệm trong tiếng Trung là 纪念品 (Jìniànpǐn). Quà lưu niệm hay đồ lưu...Cải cách trong tiếng Trung là gì
Cải cách trong tiếng Trung là 改革 /gǎigé/, là đổi mới cho tiến bộ hơn,...Tục ngữ trong tiếng Trung là gì
Tục ngữ trong tiếng Trung là 俗语 /súyǔ/, là câu nói dân gian ngắn gọn,...Từ vựng tiếng Trung về gốm sứ
Gốm sứ trong tiếng Trung là 陶瓷 (táocí). Gốm là đồ thô mộc đã nung...Từ vựng tiếng Trung về các phép toán
Phép toán trong tiếng Trung là 算法 (suànfǎ). Phép toán là một phép thực hiện...Video trong tiếng Trung là gì
Video trong tiếng Trung là 视频 /shìpín/, là phương tiện điện tử để ghi, sao...Từ vựng tiếng Trung về thực phẩm đóng hộp
Thực phẩm đóng hộp trong tiếng Trung là 罐头食品 (guàntóu shípǐn). Là những thực phẩm...Học trong tiếng Trung là gì
Học trong tiếng Trung là 学 (xué), là quá trình đạt được sự hiểu biết,...