Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Trung về chủ đề mua sắm trực tiếp
Mua sắm trực tiếp trong tiếng Trung là 购物 (Gòuwù). Mua sắm trực tiếp là...Môn Ngữ văn trong tiếng Trung là gì
Môn Ngữ văn trong tiếng Trung là 语文 /yǔwén/, là môn học thuộc lĩnh vực...Áo dài trong tiếng Trung là gì
Áo dài trong tiếng Trung gọi là 奥黛 /ào dài/, là trang phục truyền thống...Ruộng bậc thang tiếng Trung là gì
Ruộng bậc thang tiếng Trung là 梯田 /tītián/, do ở các vùng cao hiếm đất...Từ vựng tiếng Trung về dân số
Dân số trong tiếng Trung là 人口 (rénkǒu). Là tập hợp những con người đang...Các ứng dụng điện thoại trong tiếng Trung là gì
Ứng dụng điện thoại 手机应用 /Shǒujī yìngyòng/ là một phần mềm ứng dụng được thiết...Thuyết trình trong tiếng Trung là gì
Thuyết trình trong tiếng Trung là 演讲/Yǎnjiǎng/, là các khả năng bạn cần có để...Trạng nguyên trong tiếng Trung là gì
Trạng nguyên trong tiếng Trung là 状元 /zhuàngyuán /, là một danh hiệu thuộc học...Ảo thuật trong tiếng Trung là gì
Ảo thuật trong tiếng Trung là 魔术 /móshù/, là loại hình nghệ thuật trình diễn...Phụ tùng oto trong tiếng Trung là gì
Phụ tùng oto trong tiếng Trung là 汽车零配件 /Qìchē líng pèijiàn/, là những thành phần,...Hoa sen tiếng Pháp là gì
Hoa sen tiếng Pháp là La fleur de lotus, còn được gọi là sen hồng...Chấm công trong tiếng Trung là gì
Chấm công trong tiếng Trung là 考勤 /kǎoqín/. Là việc ghi nhận giờ vào làm...Nhân bản trong tiếng Trung là gì
Nhân bản tiếng Trung là 人本 (rén běn), là những đức tính chính yếu của...Công giáo trong tiếng Trung là gì
Công giáo trong tiếng Trung là 宗天主教 (zōng tiānzhǔjiào), là một thuật ngữ rộng được...Ý nghĩa chữ Lộc tiếng Trung
Lộc 禄 /lù/ chữ này được bắt nguồn từ Trung Quốc. Từ xa xưa coi...Từ vựng tiếng Trung về công nghiệp xây dựng
Công nghiệp xây dựng trong tiếng Trung là 建造业 (jiànzào yè). Là ngành chuyên về...Cà phê trong tiếng trung là gì
Cà phê trong tiếng trung là 咖啡 /kāfēi /, là một loại thức uống được...Đồ nội thất trong tiếng Trung là gì
Đồ nội thất tiếng Trung là 家具 /jiājù/ là thuật ngữ thường chỉ về những...