Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Confidential là gì
Confidential có nghĩa là bảo mật, bí mật. Bảo mật là đảm bảo an toàn...Từ vựng tiếng Hàn về sinh nhật
Sinh nhật trong tiếng Hàn là 생일 (saeng-il). Sinh nhật là ngày có ý nghĩa...Dịch vụ trong tiếng Hàn là gì
Dịch vụ trong tiếng Hàn là 서비스 (seobiseu). Dịch vụ ngày nay phát triển rất...Mua sắm tiếng Trung là gì
Mua sắm tiếng Trung là 购物, phiên âm gòuwù. Ngày nay, mua sắm đã trở...Hallyu là gì
Hallyu tiếng Hàn là 한류 /hallyu/, là một thuật ngữ trong tiếng Hàn chỉ sự...Bươm bướm tiếng Hàn là gì
Bươm bướm tiếng Hàn là 나비, phiên âm là /nabi/. Đây là loài côn trùng ...Bánh tráng trộn tiếng Anh là gì
Bánh tráng trộn tiếng Anh là rice paper mix (raɪs ˈpeɪpər mɪks) là món ăn...Bảo mật thông tin tiếng Anh là gì
Bảo mật thông tin tiếng Anh là information security (ˌɪnfərˈmeɪʃən sɪˈkjʊrəti) là bảo vệ thông...Son dưỡng môi tiếng Anh là gì
Son dưỡng môi tiếng Anh là lip balm phiên âm là /ˈlipˌbä(l)m/. Son dưỡng môi...Nhà truyền thống của người Hàn Quốc
Nhà truyền thống của người Hàn Quốc là 한옥 (hanok) là ngôi nhà được xây...Giày thể thao tiếng Hàn là gì
Giày thể thao tiếng Hàn là 운동화 (undonghwa) là loại giày được thiết kế đặc...Ngôn ngữ cơ thể tiếng Hàn là gì
Ngôn ngữ cơ thể tiếng Hàn là 몸짓 언어 /momjis eon-eo/. Đây là hành động...Tiệc thôi nôi tiếng Hàn là gì
Tiệc thôi nôi tiếng Hàn là 돌잔치 /dorjanchi/. Ở Hàn Quốc cũng có văn hóa...Cách viết trên giấy kẻ ô thi TOPIK
Cách viết trên giấy kẻ ô thi TOPIK là một mánh nhỏ để chúng ta...Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề hàng xóm, láng giềng
Hàng xóm, láng giềng trong tiếng Hàn là 이웃 đọc là /ius/. Đây một chủ...Tuổi thơ tiếng Hàn là gì
Tuổi thơ là ký ức có được trong khoảng tuổi từ khi sinh ra đến...Giáo dục tiếng Hàn là gì
Giáo dục tiếng Hàn là 교육 (kyoyuk). Giáo dục là một cách truyền đạt kiến...Học tiếng Pháp mở ra những cơ hội nào?
Trong những năm gần đây, tiếng Pháp đang có xu hướng trở thành lựa chọn...