Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Làm thêm ở Hàn lương bao nhiêu
Làm thêm ở Hàn là mong muốn của đại đa số của du học sinh...Công nghiệp hóa tiếng Hàn là gì
Công nghiệp hóa tiếng Hàn là 산업화, saneobhwa, là quá trình chuyển dịch từ kinh...Sự cách ly tiếng Hàn là gì
Sự cách ly tiếng Hàn là 격리, phiên âm là (gyeogli). Cách ly là hành...Nhà thờ tiếng hàn là gì
Nhà thờ tiếng Hàn là 교회, phiên âm là kyohoe. Nhà thờ là một tổ...Vội vàng tiếng Hàn là gì
Vội vàng tiếng Hàn là 서두르다, phiên âm (seodureuda). Là hành động chỉ sự gấp...Ước mơ tiếng Hàn là gì
Ước mơ trong tiếng Hàn là 꿈 (kkum) là khát vọng, hoài bão, mong muốn,...Vệ sĩ tiếng Hàn là gì
Vệ sĩ tiếng Hàn là 경호원 (kyeonghowon). Vệ sĩ là người bảo vệ người hoặc...Giãn cách xã hội tiếng Hàn là gì
Giãn cách xã hội tiếng Hàn là 사회적 거리두기 (sahoejeog geolidugi). Đây là hành động...Thiếu thốn tiếng Hàn là gì
Thiếu thốn tiếng Hàn là 결핍, phiên âm (gyolpip). Thiếu thốn mang là sự khó...Trường trung học dịch sang tiếng Hàn
Trường trung học dịch sang tiếng Hàn là 중학교 (junghaggyo). Trường trung học là hệ...Từ vựng tiếng Hàn nước rửa chén
Nước rửa chén tiếng Hàn là 개숫물 /gaesusmul/, là một loại dung dịch xà phòng...Từ vựng tiếng Hàn về ngành công nghiệp nặng
Công nghiệp nặng tiếng Hàn là 중공업 (junggongop). Công nghiệp nặng là lĩnh vực công...Cách đặt tên của người Hàn
Cách đặt tên của người Hàn từ xưa đến nay chính là đặt tên có...Hiện đại tiếng Hàn là gì
Hiện đại tiếng Hàn là 현대(hyeondae). Hiện đại là những thành tựu phát triển của...Bạn sống ở đâu tiếng Hàn
Bạn sống ở đâu tiếng Hàn là 어디 사세요 (eoti saaeyo). Đây là câu chào...Cute tiếng Hàn là gì
Cute tiếng Hàn là 귀엽다 (guyyeobta) mang nghĩa tiếng Việt là dễ thương, đáng yêu....Từ vựng tiếng Hàn về ăn uống
Văn hoá ăn uống và nền ẩm thực của Hàn Quốc rất đa dạng và...Từ vựng tiếng Hàn về IT
IT tiếng Hàn là 정보 기술, phiên âm là jeongbo gisul. IT là viết tắt...