Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Tiếng Hàn về bốn mùa
Khí hậu Hàn Quốc nằm trong vùng khí hậu ôn đới, gồm có bốn mùa...Từ vựng về gia đình trong tiếng Hàn
Từ vựng về gia đình trong tiếng Hàn rất phong phú và đa dạng, chúng...Chào hỏi trong tiếng Pháp
Chào buổi sáng trong tiếng Pháp là Bonjour. Chào hỏi là bước đầu trong mỗi...Từ vựng tiếng Pháp về thời tiết
Trung tâm OCA giới thiệu một số từ vựng, cụm từ, mẫu câu, ví dụ,...Chiến thắng tiếng Hàn là gì
Chiến thắng trong tiếng Hàn là 승리하다 (Seungnihada). Chiến thắng hay còn gọi là sự...Học tiếng Hàn có kiếm được nhiều tiền không
Với lượng khách Hàn Quốc du lịch sang Việt Nam ngày càng tăng, cộng thêm...Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp trong công ty
Hiện nay, các doanh nghiệp Hàn Quốc không ngừng mở rộng ở thị trường Việt...Y tế tiếng Trung là gì
Y tế tiếng Trung là 医务 (Yīwù). Y tế bao gồm các hoạt động chăm...Từ vựng tiếng Hàn về thời gian
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian là một chủ đề rất phổ biến và...Từ vựng tiếng hàn về mua sắm
Trong cuộc sống hiện nay, khi xã hội ngày càng phát triển thì nhu cầu...Vì sao nên học tiếng Hàn
Nền kinh tế thế giới đang trong xu thế toàn cầu hóa, ngôn ngữ trở...Cải ngồng tiếng Trung là gì
Cải ngồng tiếng Trung là 芥蓝菜 (gàiláncài) là một loại rau ăn lá có lá...Mùa xuân tiếng Hàn là gì
Mùa xuân tiếng Hàn là 봄 (bom) là một trong bốn mùa ôn đới, nối...Phòng khách tiếng Hàn là gì
Phòng khách tiếng Hàn là 거실 (gosil). Phòng khách là một không gian xây dựng...Từ vựng tiếng hàn về nhà bếp
Nhà bếp là khu vực không thể thiếu trong mỗi gia đình. Và đây cũng...Ý nghĩa lá cờ của Hàn Quốc
Cờ Hàn Quốc trong tiếng Hàn là 태극기 (taegeuggi), lá cờ Hàn Quốc có màu...Bộ ấm chén tiếng Trung là gì
Bộ ấm chén tiếng Trung là 一个茶壶 (yígè cháhú). Bộ ấm chén là vật dụng...Từ vựng tiếng Hàn về trái cây
Trái cây (hoa quả) tiếng Hàn là “과일” (qua il). Trái cây là nguồn chất...