Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Thể loại phim hành động trong tiếng Hàn
Thể loại phim hành động trong tiếng HànTừ vựng tiếng Hàn về linh kiện máy tính
Từ vựng tiếng Hàn về linh kiện máy tính 컴퓨터 부품 /keompyuteo bupum/ là tổng...Từ vựng tiếng Hàn về thị trường chứng khoán
Từ vựng tiếng Hàn về thị trường chứng khoánTừ vựng tiếng Hàn về thiết bị ở quán cà phê
Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị ở quán cà phêTừ vựng tiếng Hàn về chủ đề điện thoại
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề điện thoại, chúng mình sẽ tổng hợp các...Từ vựng tiếng Hàn về tên các môn học
Từ vựng tiếng Hàn về tên các môn học. Bạn có biết môn Toán, Lí,...Từ vựng tiếng Hàn về thể loại phim
Từ vựng tiếng Hàn về thể loại phim, có nhiều bạn còn xem phim Hàn...Ngữ pháp V+ 지 못하다 trong tiếng Hàn
Thể hiện việc không thể làm việc nào đó vì lý do khác hoặc không...Ngữ pháp V(으)ㄹ 뿐(만)아니라, N뿐(만)아니라 trong tiếng Hàn
Gắn liền đằng sau động từ, tính từ, danh từ thể hiện việc có cả...Ngữ pháp (으)ㄴ/는지 알다/모르다 trong tiếng Hàn
Thể hiện việc biết hoặc không biết về một sự thật nào đó, trong câu...Ngữ pháp -는다기에/ㄴ다기에/다기에 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp này được sử dụng khi vừa liên kết vế trước với vế sau...Ngữ pháp V + (으)려던 참이다 trong tiếng Hàn
Động từ kết hợp với ngữ pháp (으)려던 참이다 thể hiện việc đã, đang suy...Ngữ pháp V + (으)면 안 되다 trong tiếng Hàn
Biểu thị việc ngăn cấm người nghe không được làm một hành động nào đó,...Ngữ pháp -(으)로 인해 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp này đưa ra nguyên nhân hay lí do về một việc hay tình...Ngữ pháp A/V 더니 trong tiếng Hàn
Dùng sau động tính từ để diễn tả sự việc ở vế sau có tính...Ngữ pháp A/V + (으)ㄹ까 봐 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp này thể hiện sự lo lắng cho những điều có thể xảy ra...Ngữ pháp V + (으)ㄹ 래야 + V(으)ㄹ 수 없다 trong tiếng Hàn
Biểu hiện một hành động hoặc dự định làm gì đó nhưng do hoàn cảnh...Ngữ pháp A/V + (으)ㄴ/는데도 trong tiếng Hàn
Thể hiện việc xuất hiện một kết quả khác ở vế sau mà không phải...