Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm không khí
Từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm không khí 대기오염 /daegioyeom/, ô nhiễm không khí...Từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm nguồn nước
Từ vựng tiếng Hàn về ô nhiễm nguồn nước 수질오염 /sujil-oyeom/, ô nhiễm nguồn nước...Từ vựng tiếng Hàn về giao thông vận tải đường sắt
Giao thông vận tải đường sắt 철도 교통 /choltto gyotong/ là loại hình vận chuyển...Từ vựng tiếng Hàn về những địa điểm giải trí
Địa điểm giải trí 유흥장소 /yuheungjangso/ là khu vực riêng đã được xác định và...Thể loại phim kinh dị trong tiếng Hàn
Thể loại phim kinh dị trong tiếng Hàn 공포영화 /gongpoyeonghwa/, phim kinh dị là một...Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tìm việc
Tìm việc 구직하다 /gujikhada/ tìm kiếm công việc nhằm tạo nên thu và lợi ích,...Từ vựng tiếng Hàn về nhân vật lịch sử
Nhân vật lịch sử 역사적 인물 /yokssajok inmul/ những đã người sống trong quá khứ...Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Tết Nguyên Đán của Việt Nam
Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Tết Nguyên Đán của Việt Nam - 베트남의...Chương trình tạp kỹ tiếng Hàn là gì
Chương trình tạp kỹ 예능 프로그램 /yeneung peulogeulaem/ là một hình thức giải trí trên...Từ vựng tiếng Hàn về sự lo lắng
Lo lắng 고민/gomin/ là một phản ứng bình thường đối với căng thẳng, xuất phát...Từ vựng tiếng Hàn về điện ảnh
Từ vựng tiếng Hàn về điện ảnh là 영화 /yeonghwa/ - Những năm gần đây,...Từ vựng tiếng Hàn về các hành tinh trong hệ mặt trời
Hành tinh trong hệ mặt trời 태양계 행성 /taeyang-gye haengseong/ là một hệ hành tinh...Từ vựng tiếng Hàn về quy tắc trên bàn ăn
Quy tắc trên bàn ăn trong tiếng Hàn là 식탁의 규칙 /sigtag-ui gyuchig/ đối với...Ngữ pháp "mặc dù... nhưng" trong tiếng Hàn là gì
Ngữ pháp "A/V(으)면서도; N(이)면서도" sử dụng khi diễn tả trạng thái hay hành vi trái...Từ vựng tiếng Hàn về mỹ thuật
Mỹ thuật 미술 /misul/ là từ dùng để diễn tả những cái đẹp từ nghệ...Từ vựng tiếng Hàn về truyện cổ tích
Từ vựng tiếng Hàn về truyện cổ tích 옛날 이야기 /yesnal iyagi/ là một thể...Từ vựng tiếng Hàn về internet
Internet 인터넷/intonet/ là một hệ thống thông tin toàn cầu có thể được truy nhập...Từ vựng tiếng Hàn về vai diễn
Vai diễn 배역/baeyok/ là người nghệ sĩ biểu diễn, trình bày một vai diễn nhất...