Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Hàn về chứng nghiện game
Chứng nghiện game 게임 중독/kkeim jungdok/ tình trạng không thể kiểm soát cảm giác thèm...Từ vựng tiếng Hàn về ngày Lễ Trung thu
Lễ Trung thu 추석 /Chuseok/diễn ra vào mùa thu hằng năm, là lễ tạ ơn...Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến sinh hoạt học đường
Sinh hoạt học đường 학교 생활/hakkkyo saenghwal/nói đến những hoạt động diễn ra một tập...Từ vựng tiếng Hàn về làm bánh
Làm bánh 빵을 만들다 /bbangeul manteulta/ là hành động đang làm ra các loại bánh,...Từ vựng tiếng Hàn về sản phẩm làm đẹp
Sản phẩm làm đẹp 뷰티 제품 /byuti jepum/ là những chất hoặc sản phẩm được...Từ vựng tiếng Hàn về hương nước hoa
Nước hoa 향수 /hyangsu/ là tinh dầu được chiết lọc và mang những tầng mùi...Tiếng Hàn về các thương hiệu máy tính
Máy tính 컴퓨터 /kompyuto/ những chiếc máy tính và laptop có rất nhiều tiện ích...Tiếng Hàn về động vật thuộc lớp thú
Động vật lớp thú 포유류 /poyuryu/ là động vật hữu nhũ. Não bộ điều chỉnh...Từ vựng tiếng Hàn về động vật không xương sống
Động vật không xương sống 무척추동물/muchokchudongmul/ ngay tên gọi đã phản ánh đặc trưng của...Tiếng Hàn về các hãng điện thoại
Điện thoại 휴대폰 /hyuteupon/ là thiết bị kết nối cuộc gọi, thông tin. Hiện nay...Tiếng Hàn về di sản văn hóa tự nhiên thế giới
Di sản văn hóa tự nhiên 천연 문화재 / là những di sản mà cảnh...Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao
Thể thao 운동 (untong) là hoạt động thể chất hay kỹ năng dành cho mục...Từ vựng tiếng Hàn về các tín ngưỡng tôn giáo
Tôn giáo 종교 /jonggyo/là một hệ thống các văn hoá, tín ngưỡng, đức tin bao...Tiếng Hàn về các thương hiệu mỹ phẩm
Mỹ phẩm 화장품 /hwajangpum/ là những sản phẩm cho việc trang điểm, dưỡng da hay...Tiếng Hàn về địa điểm di sản văn hóa thế giới
Di sản văn hóa 문화재 /munhwajae/ là những di vật hay di tích có giá...Tiếng Hàn về các loại quả có độc
Quả có độc 독과 /dokhwa/ là những loại quả có độc tố trong mình, có...Tiếng Hàn về các hãng bia trên thế giới
Bia 맥주 /maekju/ là loại thức uống có cồn được sản xuất bằng cách lên...Ngữ pháp V + 곤 하다 trong tiếng Hàn
Diễn tả sự việc nào đó thường xuyên xảy ra hoặc hành động nào đó...