Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng hàn về đồ nội thất
Đồ nội thất 가구 /gagu/ là những món đồ dùng để trang trí nhà cửa...Từ vựng tiếng Trung vật dụng không thể thiếu khi nấu ăn
Vật dụng để nấu ăn là những đồ dùng không thể thiếu được trong căn...Trạng thái tiếng Hàn là gì
Trạng thái tiếng Hàn là 상태 /sangtae/, những hoạt động diễn ra trong con người...Từ vựng tiếng Hàn về ngoại giao
Ngoại giao trong tiếng Hàn là 외교 /eogyo/, là một nghệ thuật tiến hành trong...Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm du lịch
Địa điểm du lịch 관광지 /guanguangji/ Những nơi có chất riêng, đặc sản hay có...Từ vựng tiếng Hàn về hành chính nhân sự
Hành chính nhân sự trong tiếng Hàn là 인사 행정 /insa haengjeong/, là bộ phận...Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về bàn ăn
Bàn ăn 식탁 /siktak/ là bàn dùng riêng cho việc ăn uống, bày biện trang...Các cặp từ trái nghĩa thông dụng trong tiếng Trung
Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan...Từ vựng tiếng hàn chủ đề du lịch
Du lịch 여행 /yeohaeng/ là việc rời khỏi nhà đi tham quan, vui hơi nơi...Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động hàng ngày
Các hoạt động hàng ngày tiếng Trung là 日常活动 /rìcháng huódòng/, hoạt động hàng ngày...Từ vựng tiếng Hàn về các loài cây
Cây 나무 /namu/ là loại thực vật sống nhiều năm, có lá và cành trên...Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực xuất nhập khẩu
Xuất nhập khẩu trong tiếng Hàn là 수출입 /suchurim/, là hoạt động mua bán hàng...Ngữ pháp V + (으)니까 trong tiếng Hàn
Diễn tả cảm nhận, phát hiện của bản thân sau khi làm hành động ở...Từ vựng tiếng Hàn về hiện tượng thời tiết
Thời tiết 기후 /kihu/ là những trạng thái khí hậu của các hiện tượng thiên...Tiêu đề tiếng Hàn là gì
Tiêu đề tiếng Hàn là 제목 /jemog/, một phần quan trọng hàng đầu của bài...Dân sự trong tiếng Hàn là gì
Dân sự trong tiếng Hàn là 예의 바른 /yeui baleun/, quan hệ tài sản, hoặc...Tài sản trong tiếng Hàn là gì
Tài sản trong tiếng Hàn là 유산 /yusan/, tài sản là vật, tiền, giấy tờ...Từ vựng về trái phiếu tiếng Hàn là gì
Từ vựng về trái phiếu tiếng Hàn là 채권 /chaegwon/, loại chứng khoán xác nhận...