Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Động vật thân mềm trong tiếng Hàn
Động vật thân mềm 연체동물 /yonchedongmul/ là một ngành trong phân loại sinh học có...Từ vựng tiếng Hàn về chiêm tinh học
Chiêm tinh học 점성술 /jomsongsul/ là hệ thống bói toán ngụy khoa học tiên đoán...Tiết kiệm năng lượng trong tiếng Hàn
Tiết kiệm năng lượng - 에너지 절약 /eneoji jeol-yag/ là sử dụng một cách tiết...Tái sử dụng trong tiếng Hàn
Tái sử dụng trong tiếng Hàn 재활용하다 /jaehwaryonghada/ là hành động hoặc thực hành sử...Từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm tốt cho sức khỏe
Thực phẩm tốt cho sức khỏe 건강 식품 /geongang sigpum/, có nguồn gốc từ thực...Từ vựng tiếng Hàn về hệ thống cơ quan nhà nước
Hệ thống cơ quan nhà nước 국가기관체계 /gukkkagigwanchegye/ là tổng thể các cơ quan Nhà...Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề nghiện điện thoại
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề nghiện điện thoại- 스마트폰 중독 /seumateupon jungdog/, trong...Từ vựng tiếng Hàn về linh kiện phụ tùng ô tô
Linh kiện phụ tùng ô tô 자동차 부품 /jadongcha bupum/ là những thành phần, chi...Từ vựng tiếng Hàn về xã hội già hóa dân số
Từ vựng tiếng Hàn về xã hội già hóa dân số 고령화 사회 /golyeonghwa sahoe/...Từ vựng tiếng Hàn về bùng nổ dân số
Từ vựng tiếng Hàn về bùng nổ dân số 인구 폭발 /ingu pogbal/, bùng nổ...Từ vựng tiếng Hàn về trang thiết bị trường học
Trang thiết bị trường học 학교 시설 /haggyosiseol/ là tất cả những phương tiện kỹ...Thủ công mỹ nghệ trong tiếng Hàn
Thủ công mỹ nghệ trong tiếng Hàn 수공예 /sugong-ye/, Thủ công mỹ nghệ là một...Từ vựng tiếng Hàn về phòng em bé
Phòng em bé 유아실 /yuasil/ để đón em bé chào đời, nhiều cha mẹ chuẩn...Từ vựng tiếng Hàn về ngày lễ kỷ niệm
Ngày lễ kỷ niệm 기념일 /ginyeom-il/ là ngày diễn ra một sự kiện hoặc một...Các tổ chức quốc tế trong tiếng Hàn
Các tổ chức quốc tế trong tiếng Hàn 국제기구 /gugjegigu/, là Tổ chức bao gồm...Bạo lực mạng trong tiếng Hàn
Bạo lực mạng trong tiếng Hàn là 사이버 폭력 /saibeo poglyeog/, bạo lực mạng là...Từ vựng tiếng Hàn về biểu hiện cảm xúc
Biểu hiện cảm xúc 느낌 표현 /neukkim pyohyeon/ có thể là sự xuất hiện hoặc...Từ vựng tiếng Hàn về giao thông vận tải đường bộ
Giao thông vận tải đường bộ 육상 교통 /yugsang gyotong/ là quá trình vận chuyển...