Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Ngữ pháp 고도 trong tiếng Hàn
Sử dụng khi nói về việc một hoạt động ở vế trước đã hoàn thành...Ngữ pháp -어쩌나 -는지/은지/ㄴ지 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp này được gắn vào thân tính từ hay động từ hành động dùng...Ngữ pháp A/V + 아/어/여서 그런지 trong tiếng Hàn
Động từ và tính từ kết hợp với ngữ pháp 아/어/여서 그런지 nhằm thể hiện...Ngữ pháp A/V 지 trong tiếng Hàn
Diễn tả là người nói công nhận điều ở phía trước, và đưa ra nội...Ngữ pháp A/V + (으)ㄴ/는 반면에 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp diễn tả hai mệnh đề có nội dung trái ngược nhau. Bên cạnh...Ngữ pháp tiếng Hàn N + 만
Ngữ pháp N + 만 trong tiếng Hàn diễn tả sự hạn định của một...Ngữ pháp A/V - 았/었어요 trong tiếng Hàn
Thì quá khứ của động từ và tính từ được thiết lập bằng cách thêm...Ngữ pháp V + (으)ㄹ 정도로 trong tiếng Hàn
Diễn tả mức độ của một trạng thái hay hành động nào đó hoặc lấy...Ngữ pháp tiếng Hàn V/A + 네요
Ngữ pháp tiếng Hàn V/A + 네요 diễn tả sự cảm thán của người nói...Ngữ pháp N + (으)로 인해서 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp được dùng để thể hiện vế trước nguyên nhân dẫn đến kết quả...Ngữ pháp V + 다 보면 trong tiếng Hàn
Biểu hiện ý nghĩa nếu cứ liên tục làm một hành động nào đó thì...Ngữ pháp N + 은/는 고사하고 trong tiếng Hàn
Thể hiện ý nghĩa nói gì đến sự việc đằng trước mà ngay cả sự...Ngữ pháp V + 는 바람에 trong tiếng Hàn
Mệnh đề trước diễn tả tình huống hoặc hoàn cảnh gây ảnh hưởng tiêu cực...Ngữ pháp A/V + (으)ㄴ/는/ㄹ 듯하다 trong tiếng Hàn
Thể hiện ý nghĩa người nói dự đoán nội dung của vế trước hoặc nói...Ngữ pháp V + 고 말았다 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp dùng để diễn tả sự tiếc nuối khi một điều gì đó không...Đông y trong tiếng trung là gì
Đông y trong tiếng Trung là 中医/zhōngyī/, là một nhánh của y học cổ truyền...Động vật ký sinh trong tiếng Hàn
Động vật ký sinh trong tiếng Hàn 기생 동물 /gisaeng dongmul/ là loài có kích...Phép lịch sự trong tiếng Hàn
Phép lịch sự trong tiếng Hàn - 예의바름 /yeuibaleum/ là tất cả những cách ăn...