Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Các ngày lễ của Hàn Quốc
Hàn Quốc có những ngày lễ lớn trong năm bạn cần biết trước khi đặt...Từ vựng tiếng Hàn về đồ uống
Từ vựng tiếng Hàn về đồ uống. Nếu bạn muốn đi du lịch đến xứ...Từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn
Từ vựng tiếng Hàn về đồ ăn. Khi học tiếng Hàn, chúng ta cũng học...Từ vựng tiếng Nhật chủ đề núi rừng
Núi rừng trong tiếng Nhật là 山と森 (やまともり - yama to mori). Rừng là nguồn...Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bánh kẹo
Bánh kẹo trong tiếng Nhật là お菓子 (おかし - okashi) hay 菓子 (かし - kashi),...Trà đạo tiếng Nhật là gì
Trà đạo tiếng Nhật là 茶道 / ちゃどう。さどう /chadou.sadou, là một di sản văn hóa...Từ vựng về kích thước quần áo
Từ vựng về kích thước quần áo-服のサイズ/ふくのサイズ /fukunosaizu dùng chủ yếu trong đo áo quần,...Từ vựng tiếng Nhật về mùa hè
Mùa hè trong tiếng nhật là 夏 (なつ) phiên âm là Natsu. Mùa hè hay...Cách diễn đạt khi ăn trong tiếng Nhật
Cách diễn đạt khi ăn trong tiếng Nhật là một phong tục của người Nhật...Thành ngữ tiếng Nhật trong giao tiếp hàng ngày
Thành ngữ tiếng Nhật trong giao tiếp hàng ngày của người dân Nhật Bản cũng...Từ vựng về quần áo trong Tiếng Nhật
Từ vựng về quần áo trong Tiếng Nhật-衣服/いふく/ifuku là một trong những chủ đề từ...Người lười biếng trong tiếng Trung
Người lười biếng trong tiếng Trung là 懒骨头/Lǎn gú tóu/, là một quán dụng ngữ...Xụ mặt trong tiếng Trung là gì
Xụ mặt trong tiếng Trung là 拉下脸/Lāxiàliǎn/, đây là một quán dụng ngữ thường được...Không làm mà hưởng trong tiếng Trung
Không làm mà hưởng trong tiếng Trung là 吃现成饭 /Chī xiànchéng fàn/, đây là quán...Làm xấu mặt trong tiếng Trung là gì
Làm xấu mặt trong tiếng Trung là 出洋相 /Chūyángxiàng/, đây là một quán dụng ngữ...Nơi bình yên thoải mái trong tiếng Trung
Nơi bình yên thoải mái trong tiếng Trung là 安乐窝 /Ānlèwō/, đây là quán dụng...Dáng vẻ bận rộn trong tiếng Trung
Dáng vẻ bận rộn trong tiếng Trung là 团团转 /Tuántuánzhuàn/, đây là quán dụng ngữ...Người ngoài ngành trong tiếng Trung
Người ngoài ngành trong tiếng Trung là 门外汉/Ménwàihàn/, đây là một quán dụng ngữ chỉ...