Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Thành tựu tiếng Hàn là gì
Thành tựu tiếng Hàn là 성취 (seongchwi). Thành tựu chính là thứ gặt hái được...Hoa trong tiếng Hàn là gì
Hoa trong tiếng Hàn là 꽃 /kkoch/. Hoa là một phần của cây chịu trách...Sân vận động tiếng Hàn là gì
Sân vận động tiếng Hàn là 운동장 (untongjang). Sân vận động là nơi diễn ra...Mou là gì trong tiếng Nhật
Mou là (もう) trong tiếng Nhật, có nghĩa là “đã, rồi", chỉ những việc đã...Bao nhiêu điểm đậu Topik 5
Topik tiếng Hàn là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Hàn của người học...Tổn thương tiếng Nhật là gì
Tổn thương tiếng Nhật là 傷める, phiên âm là itameru. Tổn thương là làm cái...Bóng đá tiếng Nhật là gì
Bóng đá tiếng Nhật là サッカー (sakka), là môn thể thao tập thể phổ biến...Bơi tiếng Nhật là gì
Bơi tiếng Nhật là 泳ぐ (oyogu), là môn thể thao hữu ích vận động trong...Kim chỉ tiếng Nhật là gì
Kim chỉ tiếng Nhật là 糸と針 (ito to hari). Kim và chỉ là hai vật...Thuốc giải rượu tiếng Hàn là gì
Thuốc giải rượu tiếng Hàn là 숙취해소제(sukchwihaesoje). Thuốc giải rượu là thuốc giúp việc say...Từ vựng tiếng Hàn về cân nặng
Cân nặng trong tiếng Hàn là 몸무게, phiên âm là mommuge. Cân nặng là toàn...Thực phẩm chức năng tiếng Hàn
Thực phẩm chức năng tiếng Hàn là 건간식품 (keonkansikpum). Thực phẩm chức năng là thực...Nướng tiếng Hàn là gì
Nướng tiếng Hàn là 굽다 (kupta), là một cách chế biến món ăn được đặt...Suki tiếng Nhật là gì
Suki tiếng Nhật là 好き (suki), có nghĩa là thích. Người Nhật thường không nói...Bánh xèo tiếng Hàn là gì
Bánh xèo tiếng Hàn là 팬케이크, phaenkeikheu, là món ăn quen thuộc ở Việt Nam,...Khí hậu tiếng Hàn là gì
Khí hậu tiếng Hàn là 기후 (gihu). Khí hậu là trạng thái trung bình và...Phong trào tiếng Anh là gì
Phong trào là hình thức thu hút, lôi cuốn những người khác tham gia bằng...Du học nghề là gì
Du học nghề là chương trình du học thiên về đào tạo thực hành nhằm...