Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Ngôi sao trong tiếng Nhật
Ngôi sao trong tiếng Nhật là 星, phiên âm là hoshi. Ngôi sao là các...Chìn cha tiếng Hàn là gì
Chìn cha tiếng Hàn là 진짜, jinjja, có nghĩa tiếng Việt là thật hả. Là...Chiến lược tiếng Hàn là gì
Chiến lược tiếng Hàn là 전략, phiên âm là jolryak. Chiến lược là một từ...Giao tiếp trong tiếng Hàn là gì
Giao tiếp là hành động truyền tải ý đồ, ý tứ của một chủ thể...Dân tộc tiếng Hàn là gì
Dân tộc tiếng Hàn là 민족, minjok. Là hình thái đặc thù của một tập...Lớp trưởng tiếng Hàn là gì
Lớp trưởng tiếng Hàn là 반장 (banjang). Lớp trưởng là người đại diện các thành...Tuyệt vời tiếng Hàn là gì
Tuyệt vời tiếng Hàn là 대박 (daebak), là câu cảm thán trong văn nói dùng...Từ vựng tiếng Hàn giới thiệu bản thân
Giới thiệu bản thân tiếng Hàn là 자기 소개/jagi sogae/. Giới thiệu bản thân không...Mặt trời tiếng Nhật là gì
Mặt trời tiếng Nhật là 太陽 (taiyou), là ngôi sao tạo thành trung tâm của...APS là viết tắt của từ gì
APS là từ viết tắt của Akademische Prüfstelle. APS là một bộ phận thuộc phòng...Học sinh trung học phổ thông tiếng Anh là gì
Học sinh trung học phổ thông (từ lớp 10 đến lớp 12) là giai đoạn...Từ vựng tiếng Hàn về phong cảnh
Từ vựng tiếng Hàn về phong cảnh như 하늘 흘리다 /haneul heulrida/: Bầu trời u...Ngách tiếng hàn là gì
Ngách tiếng Hàn là 골목, có phiên âm là golmok. Ngách có nghĩa là lối...Khu vực cách ly sân bay tiếng Hàn là gì
Khu vực cách ly sân bay tiếng Hàn là 항공기 격리 구역, phiên âm là...Chạy xe tiếng Hàn là gì
Chạy xe tiếng Hàn là 운전, unjeon. Chạy xe là hành động điều khiển một...Tất cả tiếng Hàn là gì
Tất cả tiếng Hàn là 모두 (modu), vừa là danh từ vừa là phó từ...Công nghệ tiếng Hàn là gì
Công nghệ tiếng Hàn là 기술 , phiên âm là gisul. Công nghệ là việc...Khu vườn tiếng Hàn là gì
Khu vườn tiếng Hàn là 정원 , phiên âm là jongwon. Khu vườn là khu...