Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Sinh học tiếng Trung là gì
Sinh học tiếng Trung là 生物学 /shēngwù xué/, là một trong những môn học có...Quả mận tiếng Trung là gì
Quả mận tiếng Trung là 李子 /lǐ zi/, là quả dạng hạch, màu từ đỏ...Lưu manh trong tiếng Trung là gì
Lưu manh trong tiếng Trung là 流氓 /liúmáng/, để chỉ du dân lưu lạc không...Gà rán trong tiếng Trung là gì
Gà rán trong tiếng Trung là 炸鸡 /zhá jī/, là một món ăn bao gồm...Áo mưa trong tiếng Hàn là gì
Áo mưa tiếng Hàn là 비옷 /bi-ot/. Áo mưa là một loại quần áo chống...Bao lì xì trong tiếng Hàn là gì
Bao lì xì tiếng Hàn là 선물상자 /seonmul sangja/. Bao lì xì là một phong...Phạm nhân trong tiếng Trung là gì
Phạm nhân trong tiếng Trung là 犯人 /fànrén/, là người phạm tội, bị tòa án...Khoa học viễn tưởng tiếng Trung là gì
Khoa học viễn tưởng tiếng Trung là 科学幻想 /kēxué huànxiǎng/, là một thể loại tiểu...Lễ phép trong tiếng Trung là gì
Lễ phép trong tiếng Trung là 礼貌 /lǐmào/, là tính từ chỉ thái độ tôn...Tóc giả trong tiếng Trung là gì
Tóc giả trong tiếng Trung là 假发 /jiǎfà/, là tóc làm từ lông bờm ngựa,...Trái ổi tiếng Trung là gì
Trái ổi tiếng Trung là 番石榴 /fān shíliú/, là một loại trái cây, rất quen...Người cá trong tiếng Trung là gì
Người cá trong tiếng Trung là 人鱼 /rényú/, là sinh vật có thân trên giống...Viêm xoang trong tiếng Hàn là gì
Viêm xoang tiếng Hàn là 부비강염 /bu-bi-gang-yeom/. Viêm xoang là một tình trạng viêm nhiễm...Cận thị trong tiếng Hàn là gì
Cận thị tiếng Hàn là 근시 /geunsi/. Cận thị là một tình trạng mắt kém...Người mù trong tiếng Trung là gì
Người mù trong tiếng Trung là 盲人 /mángrén/, là triệu chứng mất khả năng cảm...Nhạc ballad tiếng Trung là gì
Nhạc ballad tiếng Trung là 民谣 /mínyáo/, là dòng nhạc nhẹ nhàng, trữ tình bắt...Quả na tiếng Trung là gì
Quả na tiếng Trung là 番荔枝 /fān lìzhī/, là mãng cầu ta, sa lê, phan...Người không biết bơi trong tiếng Trung là gì
Người không biết bơi trong tiếng Trung là 旱鸭子 /hànyāzi/, từ này vốn chỉ những...