Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Tự do trong tiếng Trung là gì
Tự do trong tiếng Trung là 自由 /zìyóu/, được hiểu là có khả năng hành...Bảo mẫu trong tiếng Trung là gì
Bảo mẫu trong tiếng Trung là 保姆 /bǎomǔ/, là một loại nghề nghiệp mà các...Người tuyết trong tiếng Trung là gì
Người tuyết trong tiếng Trung là 雪人 /xuěrén/, là một tác phẩm điêu khắc trên...Lợi ích trong tiếng Trung là gì
Lợi ích trong tiếng Trung là 好处 /hǎochu/, là những mặt tốt, mặt đẹp, có...Sa tế tiếng Trung là gì
Sa tế tiếng Trung là 沙爹酱 /shā diē jiàng/, là một loại nước chấm có...Học phí trong tiếng Trung là gì
Học phí trong tiếng Trung là 学费 /xuéfèi/, là khoản tiền mà người học phải...Thái giám trong tiếng Trung là gì
Thái giám trong tiếng Trung là 太监 /tàijiàn/, là một chức quan phục vụ cho...Mang thai trong tiếng Hàn là gì
Mang thai tiếng Hàn là 임신 /imsin/. Mang thai là quá trình khi một phụ...Măng tây trong tiếng Hàn là gì
Măng tây tiếng Hàn là 양송이 /yangsong-i/. là tên gọi thông thường cho loại nấm...Chích ngừa trong tiếng Hàn là gì
Chích ngừa tiếng Hàn là 예방 /yebang/. Chích ngừa là một quá trình phòng ngừa...Gia tộc trong tiếng Trung là gì
Gia tộc trong tiếng Trung là 家族 /jiāzú/, là tập hợp gia đình cùng một...Kiến thức trong tiếng Trung là gì
Kiến thức trong tiếng Trung là 知识 /zhīshì/, hay còn gọi là tri thức, là...Điêu khắc tiếng Trung là gì
Điêu khắc tiếng Trung là 雕塑 /diāosù/, là một nhánh của nghệ thuật thị giác...Mật ong trong tiếng Hàn là gì
Mật ong tiếng Hàn là 꿀 /kkul/. Mật ong là sản phẩm tự nhiên được...Vương miện trong tiếng Hàn là gì
Vương miện tiếng Hàn là 왕관 /wang-gwan/. Vương miện là một loại đồ trang sức...Vương miện trong tiếng Trung là gì
Vương miện trong tiếng Trung là 皇冠 /huángguàn/, là một loại vương viện truyền thống...Xa xỉ trong tiếng Trung là gì
Xa xỉ trong tiếng Trung là 奢侈 /shēchǐ/, là sang trọng một cách hoang phí,...Nhân chủng học tiếng Trung là gì
Nhân chủng học tiếng Trung là 人类学 /rénlèi xué/, là một ngành khoa học xã...