Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Mộng du trong tiếng Hàn là gì
Mộng du tiếng Hàn là 몽유 /mongyu/. Mộng du là một trạng thái tâm trí...Tin học tiếng Trung là gì
Tin học tiếng Trung là 信息技术 /xìnxī jìshù/, là một lĩnh vực khoa học nghiên...Tải xuống tiếng Trung là gì
Tải xuống tiếng Trung là 下载 /xiàzài/, là một khái niệm quen thuộc khi sử...Trách nhiệm trong tiếng Trung là gì
Trách nhiệm trong tiếng Trung là 责任 /zérèn/, là việc mà mỗi người phải làm...Dưa hấu trong tiếng Trung là gì
Dưa hấu trong tiếng Trung là 西瓜 /xīguā/, là một loại trái cây lớn, thường...Bất tỉnh trong tiếng Hàn là gì
Bất tỉnh tiếng Hàn là 혼절하다 /gijeolhada/. Bất tỉnh là trạng thái mà một người...Chấn thương trong tiếng Hàn là gì
Chấn thương tiếng Hàn là 부상 /busang/. Chấn thương là sự tổn thương ở bất...Con sứa trong tiếng Trung là gì
Con sứa trong tiếng Trung là 海蜇 /hǎi zhé/, là những sinh vật biển không...Sao biển trong tiếng Trung là gì
Sao biển trong tiếng Trung là 海星 /hǎixīng/, là tên gọi chung cho các động...Múa lân trong tiếng Trung là gì
Múa lân trong tiếng Trung là 狮子舞 /shīziwǔ/, là một bộ môn nghệ thuật dân...Thôi miên trong tiếng Trung là gì
Thôi miên tiếng Trung là 催眠 /cuīmián/, là một quá trình mà trong đó các...Địa lí tiếng Trung là gì
Địa lí tiếng Trung là 地理 /dìlǐ/, là một đề tài bao gồm các khía...Thành tích trong tiếng Trung là gì
Thành tích trong tiếng Trung là 成绩 /chéngjì/, là một khái niệm tương đối đo...Nhà báo trong tiếng Trung là gì
Nhà báo trong tiếng Trung là 记者 /jìzhě/, là một cá nhân sưu tầm/thu thập...San hô trong tiếng Trung là gì
San hô trong tiếng Trung là 珊瑚 /shānhú/, là các động vật biển thuộc lớp...Sa mạc trong tiếng Trung là gì
Sa mạc trong tiếng Trung là 沙漠 /shāmò/, là những nơi có khí hậu đặc...Thủy ngân trong tiếng Hàn là gì
Thủy ngân tiếng Hàn là 수은 /sueun/. Thủy ngân là một nguyên tố kim loại,...Sứa biển trong tiếng Hàn là gì
Sứa biển tiếng Hàn là 해파리 /hae-pa-ri/. Là loài nhuyễn thể thuộc bộ Sứa cửa...