Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Các quốc gia Châu Phi trong tiếng Trung là gì
Châu Phi 非洲 (Fēizhōu) là châu lục đứng thứ hai trên thế giới về dân...Thành phố Hồ Chí Minh trong tiếng Trung là gì
Thành phố Hồ Chí Minh trong tiếng Trung gọi là 胡志明市 /húzhìmíng shì/, là thành...Mặt trời trong tiếng Trung là gì
Mặt trời trong tiếng Trung là 太阳 /tàiyáng/, là ngôi sao ở trung tâm Hệ...Hòa bình trong tiếng Hàn
Hòa bình trong tiếng Hàn là một khái niệm về tình bạn và sự hòa...Châu Mỹ trong tiếng Anh là gì
Châu Mỹ trong tiếng Anh là Americas /əˈmer·ɪ·kəz/, là một châu lục nằm ở Tây...Chữ Thọ trong tiếng Trung là gì
Chữ Thọ là sống thọ, cao tuổi. Cũng là chữ phổ biến trong tục xin...Sốt trong tiếng Trung là gì
Sốt tiếng Trung là 发烧 /fāshāo/ là dấu hiệu y khoa thông thường bởi sự...Laptop trong tiếng Trung là gì
Laptop 笔记本电脑 (Bǐjìběn diànnǎo) hay máy tính xách tay là một chiếc máy tính cá...Mặt trăng trong tiếng Trung là gì
Mặt trăng trong tiếng Trung là 月球 /yuèqiú/, là vệ tinh tự nhiên duy nhất...Địa vật lý trong tiếng Anh là gì
Địa vật lý trong tiếng Anh là geophysics /ˌdʒiː.əˈfɪz.ɪks/, là một ngành của khoa học...Cá hồi trong tiếng Trung là gì
Cá hồi trong tiếng Trung gọi là 鲑鱼 /guīyú/, là tên gọi chung cho các...NASA trong tiếng Trung là gì
NASA trong tiếng Trung là 美国国家航空航天局 /měiguó guójiā hángkōng hángtiān jú/, là cơ quan chính...Rượu Tây trong tiếng Trung là gì
Rượu Tây 西洋酒 (XīYáng jiǔ) hay rượu ngoại là một thức uống đặc biệt có...Kem chống nắng trong tiếng Trung là gì
Kem chống nắng trong tiếng Trung là 防晒霜 /Fángshài shuāng/, là một loại kem dưỡng...Chè hột gà tiếng Trung là gì
Chè hột gà tiếng Trung là 鸡蛋茶 /jīdàn chá/ là một loại chè của người...Các loại hình công ty trong tiếng Trung là gì
Công ty trong tiếng Trung gọi là 公司 /gōngsī/, là loại hình doanh nghiệp có...Quản lý chất lượng sản phẩm trong tiếng Trung là gì
Quản lý chất lượng sản phẩm trong tiếng Trung là 产品质检 /Chǎnpǐn zhí jiǎn/, là...Gia tăng dân số trong tiếng Trung là gì
Gia tăng dân số trong tiếng Trung gọi là 人口增长 /rénkǒu zēngzhǎng/, là sự thay...