Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Hiệu trưởng trong tiếng Trung là gì
Hiệu trưởng trong tiếng Trung là 校长 /xiàozhǎng/, là người đứng đầu ban lãnh đạo...Triết học trong tiếng Trung là gì
Triết học trong tiếng Trung là 哲学 /zhéxué/, là bộ môn nghiên cứu về những...Tham lam trong tiếng Trung là gì
Tham lam trong tiếng Trung là 贪婪 /tānlán/, tham lam đến từ sự ích kỷ...Công chúa trong tiếng Trung là gì
Công chúa trong tiếng Trung là 公主 /gōngzhǔ/, là một tước hiệu quý tộc dành...Máy sấy tóc tiếng hàn là gì
Máy sấy tóc tiếng hàn là 드라이어(deuraio): một dụng cụ cơ điện dùng để thổi...Thuốc lá tiếng hàn là gì
Thuốc lá tiếng hàn là 담배(dambae): là một sản phẩm được làm chủ yếu từ...Đối tác trong tiếng hàn là gì
Đối tác tiếng hàn là 상대방 /sangdaebang/. Đối tác là mối quan hệ hình thành...Ghen tị trong tiếng hàn là gì
Ghen tị tiếng hàn là 부럽다 / buroptta /. Là một cảm xúc xảy ra...Khủng bố trong tiếng Trung là gì
Khủng bố trong tiếng Trung là 恐怖 /kǒngbù/, là một, một số hoặc tất cả...Thần tiên trong tiếng Trung là gì
Thần tiên trong tiếng Trung là 神仙 /shénxiān/, là những nhân vật đã tu luyện...Các loài hổ tiếng hàn là gì
Các loài hổ tiếng hàn là 호랑이(holangi): Hổ hay còn gọi là cọp hoặc hùm....Đặt vé máy bay tiếng hàn là gì
Đặt vé máy bay tiếng hàn là 비행기표를 예매하다(bihaenggipyoreul yemehada): là quá trình đặt chỗ...Thần tài trong tiếng Trung là gì
Thần tài tiếng Trung là 财神 /Cáishén/, là Thần Tài là một vị thần trong...Khử mùi trong tiếng Trung là gì
Khử mùi trong tiếng Trung là 除臭/Chú chòu/, là một loại chất lỏng hoặc có...Tín ngưỡng trong tiếng Trung là gì
Tín ngưỡng trong tiếng Trung là 信仰 /xìnyǎng/, là niềm tin của con người thể...Trồng trọt trong tiếng Trung là gì
Trồng trọt trong tiếng Trung là 种植 /zhòngzhí/, là hoạt động của con người nhằm...Thư mục trong tiếng hàn là gì
Thư mục tiếng hàn là 폴더 /poldo/. Thư mục máy tính hay còn gọi là...Bức thư trong tiếng hàn là gì
Bức thư tiếng hàn là 편지 /pyonji/. Là một hình thức trao đổi thông tin...