Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Hành động tiếng Trung là gì
Hành động tiếng Trung là 行动 (xíngdòng). Hành động là một sự kiện mà tác...Dạy học trong tiếng Hàn là gì
Dạy học trong tiếng Hàn là 가르치다 (galeuchida). Dạy học là hoạt động truyền đạt...Từ vựng tiếng Trung về chủ đề cắt tóc
Cắt tóc là việc tỉa tóc thường xuyên sẽ giúp duy trì ngọn tóc khỏe...Ngôn ngữ mạng trong tiếng Trung
Ngôn ngữ mạng trong tiếng Trung là 网言 /wǎng yán/ chỉ loại ngôn ngữ do...Phụ kiện điện thoại trong tiếng Trung là gì
Phụ kiện điện thoại trong tiếng Trung là 手机配件 (Shǒujī pèijiàn), phụ kiện điện thoại...Từ vựng tiếng Trung về chủ đề covid-19
Covid-19 là một họ virus lớn thường lây nhiễm cho động vật nhưng đôi khi...Từ vựng tiếng Trung về trái đất
Trái đất là hành tinh thứ ba tính từ mặt trời, hành tinh lớn nhất...Phụ kiện thời trang tiếng Hàn là gì
Phụ kiện thời trang tiếng Hàn là 액세서리 (aek-se-seo-ri) là những phụ kiện giúp người...Từ vựng tiếng Trung về ốc vít
ỐC vít là một loại chi tiết lắp xiết, thường được làm bằng kim loại...Quá khứ trong tiếng Hàn là gì
Quá khứ trong tiếng Hàn là 과거 (gwageo). Là những hành động, sự vật, hiện...Spa trong tiếng Trung là gì
Spa tiếng Trung là 温泉(Wēnquán), là nơi cung cấp một loạt các dịch vụ cho...Độc thân trong tiếng Trung là gì
Độc thân tiếng Trung là 单身(Dānshēn), là trạng thái cô đơn tạm thời trước khi...Ngoại thương tiếng Trung là gì
Ngoại thương tiếng Trung là 外贸 (Wàimào). Ngoại thương là những hoạt động buôn bán,...Dạy học trong tiếng Trung là gì
Dạy học trong tiếng Trung là 教学 /jiàoxué/ là quá trình tác động qua lại...Dân tộc trong tiếng Trung là gì
Dân tộc trong tiếng Trung là 民族 /mínzú/, dân tộc chỉ một cộng đồng người...Các hãng điện thoại tiếng Trung là gì
Điện thoại tiếng Trung là 手机 là thiết bị viễn thông dùng để trao đổi...Tiền tệ Quốc tế trong tiếng Trung là gì
Tiền tệ Quốc tế tiếng Trung là 国际货币(Guójì huòbì), có chức năng là phương tiện...Vận chuyển trong tiếng Trung là gì
Vận chuyển trong tiếng Trung là 运输 /yùnshū/, là việc chuyển hàng hóa từ địa...