Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Trung về trái cây
Trái cây trong tiếng Trung là 水果 (shuǐguǒ). Trong thực vật học, trái cây là...Xương trong tiếng Hàn là gì
Xương trong tiếng Hàn là 뼈 (ppyo), là bộ phận có cấu tạo bên trong...Từ vựng tiếng Trung về đất canh tác
Đất canh tác trong tiếng Trung là 耕地 (Gēngdì). Là những khu đất phù hợp...Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng nhà bếp
Đồ dùng nhà bếp trong tiếng Trung là 厨房用具 (chúfáng yòngjù). Đồ dùng nhà bếp...Bàn tay trong tiếng Hàn là gì
Bàn tay trong tiếng Hàn là 손 (son), mỗi người có hai bàn tay, mỗi...Bàn chân trong tiếng Hàn là gì
Bàn chân trong tiếng Hàn là 발 (pal). Bàn chân đóng vai trò là một...Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng học tập
Đồ dùng học tập trong tiếng Trung là 学校用品 (xuéxiào yòngpǐn). Đồ dùng học tập...Xe cộ trong tiếng Hàn là gì
Xe cộ trong tiếng Hàn là 차량 (chalyang). Là phương tiện hỗ trợ làm việc...Từ vựng tiếng Trung về nhà kho
Nhà kho là một tòa nhà có mái được dựng trên một nền móng vững...Rượu Mao Đài tiếng Trung là gì
Rượu Mao Đài là một nhãn hiệu rượu trắng (bạch tửu) của Trung Quốc. Mao...Từ vựng tiếng Trung về công nghệ dệt may
Công nghệ dệt may tiếng Trung là 服装行业 (fúzhuāng hángyè). Là ngành nhằm thỏa mãn,...Nước trong tiếng Hàn là gì
Nước uống trong tiếng Hàn là 음료수 (eumlyosu). Nước là dạng đồ uống ở thể...Anh quốc trong tiếng Hàn là gì
Anh quốc trong tiếng Hàn là 영국 (yeong-gug). Là một quần đảo nằm ở Tây...Mưa tiếng Hàn là gì
Mưa tiếng Hàn là 비 (bi) là một dạng ngưng tụ của hơi nước khi...Động đất tiếng Pháp là gì
Động đất tiếng Pháp là un séisme, là thiên tai có sức tàn phá khủng...Lạm phát tiếng Pháp là gì
Lạm phát trong tiếng Pháp là l'inflation, là sự ảnh hưởng chung của tất cả...Từ vựng tiếng Trung về các thương hiệu xe hơi
Xe hơi là loại xe chạy bằng động cơ đốt trong, di chuyển thông qua...Từ vựng tiếng Trung về các kiểu tóc
Tóc là một trong những phần tạo nên nét đẹp riêng của con người bên...