Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Hoa sơn trà trong tiếng Trung là gì
Hoa sơn trà trong tiếng Trung là 山茶花 /shāncháhuā/, là loài hoa của núi rừng,...Nơi công cộng tiếng Trung là gì
Nơi công cộng tiếng Trung là 公共场所 /gōng gòng chǎng suǒ/ là khu vực thực...Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng
Từ vựng tiếng Anh về nhà hàng Restaurant /ˈrɛstəˌrɑnt/ là cơ sở kinh doanh các...Từ vựng tiếng Hàn về khoa học công nghệ
Khoa học công nghệ trong tiếng Hàn là 공과 /gong-gwa/. Là hoạt động nghiên cứu...Ngữ Pháp V + (으)ㄹ 수 없다 trong tiếng Hàn
Chỉ một sự cấm đoán hoặc không có khả năng. Chủ yếu dùng để diễn...Từ vựng tiếng Hàn về cơ quan làm việc
Cơ quan làm việc trong tiếng Hàn là 기관 /gigwan/. Cơ quan làm việc là...Từ vựng tiếng Hàn về hệ hô hấp
Hệ hô hấp tiếng Hàn là 호흡계통 /hoheubgyetong/. Là một hệ cơ quan có chức...Từ vựng tiếng Anh về lễ hội
Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Festival /ˈfɛstəvəl/ là một sự kiện văn hóa...Cây cảnh trong tiếng trung là gì
Cây cảnh trong tiếng trung là 观赏植物/guānshǎng zhíwù/, là cây đặc biệt được trồng để...Sinh nhật trong tiếng trung là gì
Sinh nhật trong tiếng trung là 生日/shēngrì/, là mốc thời gian mà một người được...Lễ hội thả diều trong tiếng trung là gì
Lễ hội thả diều trong tiếng trung là 风筝节/Fēngzhēng jié/, là lễ hội bắt nguồn...Nhớ nhà trong tiếng trung là gì
Nhớ nhà trong tiếng trung là 思乡/sīxiāng/, là nỗi nhớ quê hương, nhớ người thân...Hình vẽ trong tiếng Pháp là gì
Hình vẽ trong tiếng Pháp là dessin. Là khái niệm dùng để chỉ bản mô...Con lợn trong tiếng Trung là gì
Con lợn trong tiếng Trung là 猪 /zhū/, hay còn gọi là con heo, là...Quả cam trong tiếng Trung là gì
Quả cam trong tiếng Trung là 橙子 /chéngzi/, là giống lai giữa bưởi và quýt,...Bệnh hen suyễn tiếng Trung là gì
Bệnh hen suyễn Trung là 哮喘 /Xiāochuǎn/, là bệnh ảnh hưởng đến phổi của con...Bận rộn trong tiếng trung là gì
Bận rộn trong tiếng trung là 忙碌/mánglù/, là người bận nhiều việc một lúc, việc...Tiêu chuẩn trong tiếng trung là gì
Tiêu chuẩn trong tiếng trung là 标准/biāozhǔn/, là tinh hoa từ kiến thức uyên bác...