Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Đường thốt nốt trong tiếng Pháp là gì
Đường thốt nốt tiếng Pháp là Le jaggery, là phần nước dịch lấy từ nhị...Rau chân vịt trong tiếng Pháp là gì
Rau chân vịt tiếng Pháp là L'épinard, là loại rau thuộc nhóm giàu dinh dưỡng...Sinh vật biển trong tiếng Pháp là gì
Sinh vật biển tiếng Pháp là Les animaux marins . Sinh vật biển dùng để...Vận động viên trong tiếng Trung là gì
Vận động viên trong tiếng Trung là 运动员 /yùndòngyuán/, là những người được đào tạo...Bóng đá trong tiếng Pháp là gì
Bóng đá trong tiếng Pháp là Le football, là một môn thể thao đồng đội,...Dinh dưỡng trong tiếng Trung là gì
Dinh dưỡng trong tiếng Trung là 营养 /yíngyǎng/, là quá trình cung cấp năng lượng...Mứt dâu trong tiếng Trung là gì
Mứt dâu trong tiếng Trung là 草莓酱 /cǎoméi'jiàng/, là một trong những loại mứt được...Hàng hóa trong tiếng Trung là gì
Hàng hóa trong tiếng Trung là 货品 /huòpǐn/, là sản phẩm của lao động, có...Tình yêu trong tiếng Trung là gì
Tình yêu trong tiếng Trung là 爱情 /Àiqíng/, là một loại cảm xúc, trạng thái...Đạo diễn trong tiếng Trung là gì
Đạo diễn trong tiếng Trung là 导演 /dǎoyǎn/, là người chịu trách nhiệm chỉ đạo...Gạo lứt Tiếng Trung là gì
Gạo lứt tiếng Trung là 糙米 /cāomǐ/, là thực phẩm phổ biến được dùng trong...Hướng ngoại trong tiếng Trung là gì
Hướng ngoại trong tiếng Trung là 外向 /Wàixiàng/, hướng ngoại thường có xu hướng hướng...Thẩm mỹ viện trong tiếng Trung là gì
Thẩm mỹ viện trong tiếng Trung là 美容院 /měiróng yuàn/, là nơi chăm sóc sắc...Đạo đức trong Tiếng Trung là gì
Đạo đức trong tiếng Trung là gì 道德 /dàodé/, đạo đức là từ Hán Việt,...Tuyển dụng tiếng Trung là gì
Tuyển dụng tiếng Trung là 招聘 /zhāopìn/, tuyển dụng là quy trình sàng lọc và...Từ vựng các loại cá trong tiếng Trung
Cá trong tiếng Trung là 鱼 /yú/, là cách gọi cá chung chung trong tiếng...Kẹt xe trong tiếng trung là gì
Kẹt xe trong tiếng trung là 堵车/dǔchē/, là tình trạng không thể lưu thông được...Hệ mặt trời trong tiếng Trung
Hệ mặt trời trong tiếng Trung là 太阳系 /tàiyángxì/, là hệ hành tinh gồm có...