Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đường sắt
Đường sắt trong tiếng Hàn là 철도 /cheoldo/. Là loại hình vận chuyển, vận tải...Ghế trong tiếng Trung là gì
Ghế trong tiếng Trung là 椅子 /yǐzi/, có thể hiểu ghế là một vật dụng...Hộ nghèo tiếng Trung là gì
Hộ nghèo tiếng Trung là 贫困户 /pín kùn hù/, là hộ gia đình có thu...Sản xuất hàng hoá trong tiếng Trung là gì
Sản xuất hàng hoá trong tiếng Trung là 商品生产 /Shāngpǐn shēngchǎn/, là sản xuất ra...Tiếp viên hàng không tiếng Trung là gì
Tiếp viên hàng không tiếng Trung là 飞行服务员 /Fēixíng fúwùyuán/, là những người thuộc phi...Thất nghiệp trong tiếng trung là gì
Thất nghiệp trong tiếng trung là 失业/shīyè/, là tình trạng người lao động muốn có...Kết hôn trong tiếng Trung là gì
Kết hôn trong tiếng trung là 结婚/jiéhūn/, là việc nam và nữ xác lập quan...Đá quý tiếng trung là gì
Đá quý tiếng trung là 宝石 /bǎoshí/, là một mảnh tinh thể khoáng, ở dạng...Gia vị trong tiếng Trung là gì
Gia vị trong tiếng Trung là 调料 /tiáoliào/, là những loại thực phẩm, rau thơm...Bãi biển trong tiếng Trung là gì
Bãi biển trong tiếng Trung là 海滩 /Hǎitān/, là một dạng địa hình địa chất...Sức khỏe trong tiếng Trung là gì
Sức khỏe trong tiếng Trung là 健康 /jiànkāng/, là trạng thái thoải mái toàn diện...Nhà hàng trong tiếng Trung là gì
Nhà hàng trong tiếng Trung là 餐厅 /cān tīng/, là một cơ sở chuyên kinh...Thuế trong tiếng trung là gì
Thuế trong tiếng trung là 税/shuì/, là 税/shuì/, là một khoản thu bắt buộc, không...Lớp học trong tiếng Trung là gì
Lớp học trong tiếng Trung là 班级 /bānjí/, là một căn phòng thường được bố...Hoa anh đào tiếng Trung là gì
Hoa anh đào tiếng Trung là 樱花 /Yīng huā/, là hoa của các loài thực...Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về chính trị
Chính trị trong tiếng Hàn là 정치 /jeongchi/. Là hoạt động trong lĩnh vực quan...Từ vựng tiếng Hàn về ngôn ngữ cơ thể
Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Hàn là 몸짓 언어 /momjis eon-eo/. Là các hành...Thiết bị phòng học tiếng Trung là gì
Thiết bị phòng học tiếng Trung là 教室设备 /jiàoshì shèbèi/, để phục vụ tốt cho...