Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề phát sóng
Phát sóng trong tiếng Hàn là 방송/bangsong/. Là phương tiện phổ biến âm thanh và...Ngoan ngoãn trong tiếng Trung là gì
Ngoan ngoãn trong tiếng Trung là 乖乖/guāiguāi/, là tính từ để diễn tả những trẻ...Chim cánh cụt trong tiếng Trung là gì
Chim cánh cụt trong tiếng Trung là 企鹅 /Qǐ’é/, chim cánh cụt hay còn gọi...La bàn tiếng Hàn là gì
La bàn tiếng Hàn là 나침반 /nachimban/. Là dụng cụ dùng để xác định phương...Từ vựng tiếng Hàn về giao lưu hợp tác
Giao lưu hợp tác trong tiếng Hàn là 교류 /gyolyu/. Là sự tiếp xúc, gặp...Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung là
Đại từ nghi vấn 疑问代词 / Yíwèn dàicí / đóng vai trò là cụm danh...Con ngựa trong tiếng Trung là gì
Con ngựa trong tiếng Trung là 马 /Mǎ/, là loài động vật có vú, ngựa...Thú y trong tiếng Hàn là gì
Thú y trong tiếng Hàn là 수의 /sui/, là phân ngành y học về phòng...Từ vựng tiếng Hàn chủ đề cung hoàng đạo Kim Ngưu
Cung Hoàng đạo Kim Ngưu trong tiếng Hàn là 황소자리/hwangsojari/. Là cung chiêm tinh thứ...Mười hai con giáp trong tiếng Trung là gì
Mười hai con giáp trong tiếng Trung là 十二生肖 /shí'èr shēngxiào/, là Sinh Tiếu hay...Lượng từ 段 và cách sử dụng
Lượng từ trong tiếng Trung là từ chỉ đơn vị số lượng của người, sự...Trà sữa trong tiếng Trung là gì
Trà sữa trong tiếng Trung là 奶茶/nǎichá/, hay còn gọi là trà sữa trân châu,...Đại lý trong tiếng Trung là gì
Đại lý trong tiếng Trung là 经销商/jīngxiāo shāng/, là một chủ thể quan trọng trong...Giấy phép lái xe trong tiếng Trung là gì
Giấy phép lái xe trong tiếng Trung là 驾照 /Jiàzhào/, giấy phép lái xe hay...Con hổ trong tiếng Trung là gì
Con hổ trong tiếng Trung là 老虎 /Lǎohǔ/, là loài động vật có vú thuộc...Thủy sản trong tiếng Trung là gì
Thủy sản trong tiếng Trung là 水产 /shuǐchǎn/, là một thuật ngữ chỉ chung về...Màu sắc trong tiếng Anh là gì
Màu sắc trong tiếng Anh là Color /ˈkʌlər/ là đặc trưng của nhận thức thị...Từ vựng về tâm lý trong tiếng Trung
Tâm lý trong tiếng Trung là 心里 /xīnlǐ/, là tất cả các hiện tượng tinh...