Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Hàn về phúc lợi xã hội
Phúc lợi xã hội trong tiếng Hàn là 사회 복지 /sahoe bogji/. Là một bộ...Kinh kịch trong tiếng Trung là gì
Kinh kịch trong tiếng Trung là 京剧 /Jīngjù/, hay còn gọi là kinh hí, là...Các con số trong tiếng Trung
Các con số trong tiếng Trung là 数 /shù/, một số là một đối tượng...Cầu lông tiếng Hàn là gì
Cầu lông tiếng Hàn là 배드민턴 /baedeuminton/. Là môn thể thao dùng vợt thi đấu...Từ vựng về dụng cụ nhà bếp trong tiếng Hàn
Dụng cụ nhà bếp trong tiếng Hàn là 주방 기구 /jubang gigu/, là dụng cụ...Từ vựng tiếng Hàn về lễ nghi
Lễ nghi trong tiếng Hàn là 예절 /yejol/. Là toàn thể những cách làm thông...Đồ chơi trong tiếng Trung là gì
Đồ chơi trong tiếng Trung là 玩具 /wánjù/, là một đồ vật được sử dụng...Con khỉ trong tiếng Trung là gì
Con khỉ trong tiếng Trung là 猴 /Hóu/, là những loài động vật bốn chân...Từ vựng tiếng Trung về ngoại ngữ
Ngoại ngữ trong tiếng Trung là 外语 /wàiyǔ/, từ lâu đã trở thành yêu cầu...Phong tục trong tiếng Trung là gì
Phong tục trong tiếng Trung là gì 风俗 /fēngsú/, được hiểu là thói quen sinh...Các thứ, ngày trong tuần của tiếng Trung
Các thứ, ngày trong tuần của tiếng Trung 星期一到星期天 /xīng qī yī dào xīng qī...Dâu tây trong tiếng Trung là gì
Dâu tây trong tiếng Trung là 草莓 /cǎoméi/, đây là một chi thực vật hạt...Thủ công mỹ nghệ trong tiếng Trung là gì
Thủ công mỹ nghệ trong tiếng Trung là 手工艺/shǒugōngyì/, là một nhánh của ngành thủ...Bánh chưng trong tiếng Trung là gì
Bánh chưng trong tiếng Trung là 绿粽子 /lǜ zòngzi/. Bánh chưng là một loại bánh...Từ vựng tiếng Hàn về phương tiện truyền thông
Phương tiện truyền thông trong tiếng Hàn là 매체 /maeche/. Là những kênh truyền tải...Thợ may tiếng Hàn là gì
Thợ may tiếng Hàn là 재봉사 /jaebongsa/. Là người làm nghề may vá, khâu, sửa...Khởi nghiệp trong tiếng Hàn là gì
Khởi nghiệp trong tiếng Hàn là 창업하다 /changopada/, là việc bắt đầu một nghề nghiệp,...Giảm giá trong tiếng trung là gì
Giảm giá trong tiếng trung là 打折/dǎzhé/, là số tiền được trả bằng cách giảm,...