Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Phòng bếp trong tiếng Trung là gì
Phòng bếp trong tiếng Trung là 厨房 /chúfáng/, là một căn phòng hay một phần...Cô dâu trong tiếng Trung là gì
Cô dâu trong tiếng Trung là 新娘 /Xīnniáng/. Cô dâu thường được xem là nhân...Cá mập trong tiếng Trung là gì
Cá mập trong tiếng Trung là 鲨鱼 /shāyú/, là một nhóm cá thuộc lớp cá...Ngành thủy hải sản trong tiếng Trung là gì
Ngành thủy hải sản trong tiếng Trung là 海产品业 /hǎi chǎnpǐn yè/, là thuật ngữ...Cầu thủ trong tiếng Trung là gì
Cầu thủ trong tiếng Trung là 足球队员 /zúqiú duìyuán/, là từ chỉ chung các vận...Từ vựng tiếng Hàn về y học
Y học trong tiếng Hàn là 의학 /uihag/. Là khoa học ứng dụng liên quan...Đặc sản trong tiếng trung là gì
Đặc sản trong tiếng trung là 特产/tèchǎn/, là những sản vật, hàng hóa có tính...Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về viễn thông
Viễn thông trong tiếng Hàn là 통신 /tongsin/. Là việc truyền dẫn thông tin giao...Từ vựng tiếng Hàn về văn hóa đại chúng
Văn hóa đại chúng trong tiếng Hàn là 대중문화 /daejungmunhwa/. Là văn hóa phổ biến,...Đầu trong tiếng Trung là gì
Đầu trong tiếng Trung là 头 /tóu/, trong giải phẫu học đầu là bộ phận...Hệ tiêu hoá tiếng Trung là gì
Hệ tiêu hoá tiếng Trung là 消化系统 /xiāohuà xìtǒng/, là một hệ thống bao gồm...Khủng long trong tiếng Hàn là gì
Khủng long trong tiếng Hàn là 공룡 /gonglyong/. Khủng long là một nhóm bò sát...Từ vựng tiếng Hàn về di tích lịch sử
Di tích lịch sử trong tiếng Hàn là 역사 유적지 /yeogsa yujeogji/. Là công trình...Con rắn trong tiếng Trung là gì
Con rắn trong tiếng Trung là 蛇 /shé/, là một loài bò sát từng có...Từ vựng tiếng Hàn về thương mại điện tử
Thương mại điện tử tiếng Hàn là 전자 상거래 /jeonja sang-geolae/. Bao gồm việc sản...Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề trung tâm sửa chữa
Trung tâm sửa chữa trong tiếng Hàn là 수리 센터/sulisenteo/. Là nơi lắp đặt, bảo...Con gà tiếng Trung là gì
Con gà trong tiếng Trung là 鸡子 /jīzi/ là loài chim đã được con người...Hồng trà trong tiếng trung là gì
Hồng trà trong tiếng trung là 红茶/hóngchá/, là một loại trà, thông thường nó có...