Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Trâm cài tóc trong tiếng Trung là gì
Trâm cài tóc trong tiếng Trung là 发簪 /fā zān/, là một phụ kiện cố...Ổ điện trong tiếng Trung là gì
Ổ điện trong tiếng Trung là 插座 /chazuò/, là thiết bị điện dân dụng được...Hướng dẫn viên du lịch tiếng Trung là gì
Hướng dẫn viên du lịch tiếng Trung là 导游/Dǎoyóu/, là người làm trong ngành dịch...Tủ quần áo trong tiếng Trung là gì
Tủ quần áo trong tiếng Trung là 衣柜/Yīguì/, là là một loại tủ đứng hoặc...Màng bảo vệ thực phẩm tiếng Trung là gì
Màng bảo vệ thực phẩm tiếng Trung là 保鲜膜 /bǎo xiān mó/, là một màng...Ngoại tình trong tiếng Trung là gì
Ngoại tình trong tiếng Trung là 外遇 /wàiyù/ (danh từ) hay 出轨 /chūguǐ/ (động từ),...Xổ số trong tiếng hàn là gì
Xổ số trong tiếng hàn là 복권 /bokkoan/. Xổ số là một dạng cá cược...Kẹo hồ lô trong tiếng hàn là gì
Kẹo hồ lô trong tiếng hàn là 양전골 /yangjeongol/. Kẹo hồ lô hay còn gọi...Quả vải trong tiếng hàn là gì
Quả vải trong tiếng hàn là 리치 /riji/. Vải là loại cây ăn quả thân...Dây thắt lưng tiếng hàn là gì
Dây thắt lưng trong tiếng hàn là 벨트 /belteu/. Thắt lưng là một trong những...Cao su trong tiếng hàn là gì
Cao su trong tiếng hàn là 고무 /komu/. Cao su là polime thiên nhiên hay...Hoa hồng tiếng hàn là gì
Hoa hồng trong tiếng hàn là 장미 /Jangmi/. Hoa hồng là các cây bụi mọc...Nhà bác học tiếng hàn là gì
Nhà bác học trong tiếng hàn là 박식가 /paksikka/. Nhà bác học là những người...Con lật đật tiếng Hàn là gì
Con lật đật trong tiếng Hàn là 오뚝이 /otuki/. Con lật đật là một đồ...Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết
Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết-天気/てんき/tenki/. Thời tiết có sự thay đổi đáng kể...Từ vựng tiếng Nhật về nhà bếp
Từ vựng tiếng Nhật về nhà bếp - 台所 /だいどころ/ daidokoro/ là một căn phòng...Những cách từ chối trong tiếng Nhật
Những cách từ chối trong tiếng Nhật-拒絶反応/きょぜつはんのう/kyozetsuhannou Người Nhật vốn lịch sự, vì vậy trong...Từ vựng tiếng Nhật chủ đề phòng tắm
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề phòng tắm 風呂場の中 (ふろばのなか - furo-ba no naka). Tự...