Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Những từ diễn tả cái nóng của mùa hè của Nhật
Những từ diễn tả cái nóng của mùa hè của Nhật. Ngoài câu "Atsui desu...Từ vựng tiếng Nhật hoạt động trí óc
Từ vựng tiếng Nhật hoạt động trí óc-精神活動/せいしんかつどう/seishinkatsudou là khả năng tư duy và giải...Hình học tiếng Nhật là gì
Hình học trong tiếng Nhật là 幾何学 (きかがく - kikagaku). Hình học là một trong...Từ vựng tiếng Nhật về các ngày lễ
Từ vựng tiếng Nhật về các ngày lễ - 祝日 /しゅくじつ/ shukujitsu/ là ngày mang...Từ vựng tiếng Nhật về các động tác
Từ vựng tiếng Nhật về các động tác-動作/どうさ/dousa/ là sự cử động một cách có...Từ vựng tiếng Nhật về các loài hoa
Từ vựng tiếng Nhật về các loài hoa - 花 /はな/ hana/ hoa/. Các loài...Từ vựng tiếng Nhật về côn trùng
Từ vựng tiếng Nhật về côn trùng-虫/むし/mushi/ đóng vai trò quan trọng trong đời sống...Từ vựng tiếng Nhật về trường học
Từ vựng tiếng Nhật về trường học-学校/がっこう/gakkou/ được thiết kế để có không gian học...Từ vựng tiếng Nhật về nhà ga
Từ vựng tiếng Nhật về nhà ga - 駅 /えき/ eki/ nhà ga/ là cơ...Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ học tập
Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ học tập - 学用品/がくようひん/gakuyouhin/ là vật dụng hỗ...Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Nhật về nghề nghiệp - 職業 /しょくぎょう/ shokugyou/ nghề nghiệp/ là công...Từ vựng tiếng Nhật về phòng học
Từ vựng tiếng Nhật về phòng học - 教室/きょうしつ/kyoushitsu/ thường được xây ở nhà trường...Từ vựng tiếng Nhật về bệnh viện
Từ vựng tiếng Nhật về bệnh viện - 病院 /びょういん/ byouin/ bệnh viện/ là một...Từ vựng tiếng Nhật về tâm trạng, cảm giác
Từ vựng tiếng Nhật về tâm trạng, cảm giác - 気持ち/きもち/kimochi/ là một trạng thái...Từ vựng tiếng Nhật về các cửa hàng
Từ vựng tiếng Nhật về các cửa hàng - 店 /みせ/ mise/ cửa hàng/ là...Từ vựng tiếng Nhật về phòng ngủ
Từ vựng tiếng Nhật về phòng ngủ - 寝室/しんしつ/shinshitsu/ là căn phòng giúp chúng ta...Từ vựng tiếng Nhật về các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Nhật về các phòng ban trong công ty - 部署 /ぶしょ/ busho/...Từ vựng tiếng Nhật về hình dạng
Từ vựng tiếng Nhật về hình dạng - 形/かたち/katachi/ có nhiều đặc điểm khác nhau,...