Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Nhân sâm trong tiếng Trung là gì
Nhân sâm trong tiếng Trung là 人参 /Rénshēn/, là một vị thuốc bổ quý hiếm...Trực tiếp trong tiếng Trung là gì
Trực tiếp trong tiếng Trung là 直播 /zhíbò/, là Công nghệ phát trực tiếp cho...Chạy bộ trong tiếng Trung là gì
Chạy bộ trong tiếng Trung là 跑步 /Pǎobù/, là một hình thức vận động bằng...Xói mòn trong tiếng hàn là gì
Xói mòn tiếng hàn là 침식시키다 /jimsiksikita/. Xói mòn là quá trình mài mòn hoặc...Nhựa trong tiếng hàn là gì
Nhựa tiếng hàn là 플라스틱 /bulastic/. Là các hợp chất cao phân tử, chúng được...Vòi hoa sen trong tiếng Trung là gì
Vòi hoa sen trong tiếng Trung là 莲蓬头 /Liánpengtóu/, Vòi hoa sen là vật dụng...Khủng long trong tiếng Trung là gì
Khủng long trong tiếng Trung là 恐龙 /Kǒnglóng/, là một nhóm bò sát thuộc nhánh...Khiêm tốn trong tiếng Trung là gì
Khiêm tốn trong tiếng Trung là 谦虚 /qiānxū/, là thái độ đúng mực khi đánh...Kiêu ngạo trong tiếng Trung là gì
Kiêu ngạo trong tiếng Trung là 骄傲 /jiāo’ào/, là tự cho mình hơn người, luôn...Tổ yến trong tiếng Trung là gì
Tổ yến trong tiếng Trung là 燕窝 /yànwō/, là một loại thực phẩm, dược phẩm...Quả đào trong tiếng Trung là gì
Quả đào trong tiếng Trung là 桃子 /táozi/, là một loại trái cây có nhiều...Hoa mai tiếng hàn là gì
Hoa mai tiếng hàn là 매화 /mehoa/. Cây mai thuộc họ Ochnaceae, có tên khoa...Sách báo tiếng hàn là gì
Sách báo tiếng hàn là 책과 신문 /jekkoa sinmun/. Là một loạt các tờ giấy...Hoa mai trong tiếng Trung là gì
Hoa mai trong tiếng Trung là 梅花 /méihuā/, là loài thực vật có hoa thuộc...Hy vọng trong tiếng Trung là gì
Hy vọng trong tiếng Trung là 希望 /Xīwàng/, là sự biểu thị mong chờ của...Lãng mạn trong tiếng Trung là gì
Lãng mạn trong tiếng Trung là 浪漫 /làngmàn/, là từ ám chỉ những suy nghĩ,...Ống xả của xe trong tiếng Trung là gì
Ống xả của xe trong tiếng Trung là 排气管 /Pái qì guǎn/, là Ống xả...Phấn mắt trong tiếng Trung là gì
Phấn mắt trong tiếng Trung là 眼影 /yǎnyǐng/, là loại mỹ phẩm gồm nhiều màu...