Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Tương ớt trong tiếng Trung là gì
Tương ớt trong tiếng Trung là 辣椒酱 /làjiāo jiàng/, là thứ nước chấm cay có...Con nhện trong tiếng Trung là gì
Con nhện trong tiếng Trung là 蜘蛛 /Zhīzhū/, là một bộ động vật săn mồi,...Lễ thất tịch trong tiếng hàn là gì
Lễ thất tịch trong tiếng hàn là 칠석 (Chilseok ): lễ thất tịch theo văn...Chim én trong tiếng hàn là gì
Chim én trong tiếng hàn là 제비 (jebi): Chim én là một dòng chim di...Lạnh lùng trong tiếng Trung là gì
Lạnh lùng trong tiếng Trung là 冷淡 /lěngdàn/, là kiểu tính cách lạnh nhạt, thờ...Họ hàng trong tiếng Trung là gì
Họ hàng trong tiếng Trung là 亲戚 /qīnqi/, là một thuật ngữ chung chỉ những...Ngư dân trong tiếng Trung là gì
Ngư dân tiếng Trung là 渔夫 /Yú fū/, là dùng chỉ một số người công...Người lính tiếng Trung là gì
Người lính tiếng Trung là 军人 /Jūn rén/, là một thành viên phục vụ trong...Kinh Phật trong tiếng hàn là gì
Kinh Phật tiếng hàn là 불경 /burkyong/. “Kinh Phật” nghĩa là những lời dạy bảo...Muối trong tiếng hàn là gì
Muối tiếng hàn là 소금 /sokum/. Muối là hợp chất mà phân tử gồm hay...Cao đẳng tiếng Trung là gì
Cao đẳng tiếng Trung là 大专 /dà zhuān/, là một loại hình cơ sở giáo...Bảo lưu kết quả học tập tiếng Trung là gì
Bảo lưu kết quả học tập tiếng Trung là 休学 /Xiūxué/, là việc công nhận...Con thằn lằn trong tiếng Trung là gì
Con thằn lằn trong tiếng Trung là 壁虎 /bìhǔ/, là một nhóm bò sát có...Cà rốt trong tiếng Trung là gì
Cà rốt trong tiếng Trung là 胡萝卜 /húluóbo/, là một loại củ có màu đỏ...Nhiệt tình trong tiếng Trung là gì
Nhiệt tình trong tiếng Trung là 热情 /rèqíng/, là sự hưng phấn xuất phát từ...Cái lược trong tiếng Trung là gì
Cái lược trong tiếng Trung là 梳子 /shūzi/, là một vật dụng có răng nhỏ,...Lũ lụt trong tiếng hàn là gì
Lũ lụt trong tiếng hàn là 홍수 (hongsu): lũ lụt là hiện tượng một vùng...Đậu đỏ trong tiếng hàn là gì
Đậu đỏ trong tiếng hàn là 팥죽 (patjuk): là cây dây leo hàng năm thuộc...