
Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Tài năng trong tiếng Hàn là gì
Tài năng trong tiếng Hàn là 재능 /jaeneung/, là một danh từ chỉ năng lực...Thiên tài trong tiếng Hàn là gì
Thiên tài trong tiếng Hàn là 천재 /cheonjea/, là người có năng khiếu, năng lực...Nhộn nhịp trong tiếng Hàn là gì
Nhộn nhịp trong tiếng Hàn là 왁자지껄하다 /wakjjajikkolhada/, gợi tả không khí đông vui, tấp...Hiện tượng tiếng Hàn là gì
Hiện tượng tiếng Hàn là 현상 /hyeonsang/, sự kiện xảy ra mà con người có...Trầu cau trong tiếng Hàn
Trầu cau trong tiếng Hàn là 구장 잎과 까우 /gujang ipkkwa kkau/, ăn trầu không...Khuyến mãi trong tiếng Hàn là gì
Khuyến mãi trong tiếng Hàn là 판촉구 /panchokkku/, hoạt động xúc tiến thương mại của...Quần áo mùa đông trong tiếng Trung
Quần áo mùa đông trong tiếng Trung là 冬装 /dōngzhuāng/ là quần áo dùng để...Trả góp tiếng Hàn là gì
Trả góp tiếng Hàn là 할부하다 /halbuhada/, hình thức mua hàng mà ở đó người...Pizza trong tiếng Trung là gì
Pizza trong tiếng Trung là 披萨 /pīsà/ là món ăn đặc trưng của ẩm thực...Tiếng Hàn về linh vật của các nước
Linh vật trong tiếng Hàn là 마스코트 /maseukoteu/ hay còn gọi là vật lấy phúc,...Gấu trúc tiếng Hàn là gì
Gấu trúc trong tiếng Hàn là 판다 /panda/. Là một loài gấu có nguồn gốc...Giải thưởng tiếng Hàn là gì
Giải thưởng trong tiếng Hàn 상 /sang/ có thể được hiểu là giải thưởng hoặc...Từ vựng tiếng Trung về làm đẹp
Làm đẹp trong tiếng Trung là 美化 /měihuà/, làm cho hình thức trở nên đẹp...Từ vựng về các hãng xe trong tiếng Trung
Từ vựng về các hãng xe trong tiếng Trung là 汽车公司 /qìchē gōngsī/, những thương...Nón lá trong tiếng Hàn là gì
Nón lá trong tiếng Hàn là 논라/nonla/. Là một vật dụng để che nắng, che...Từ vựng tiếng Hàn về sổ tay
Sổ tay trong tiếng Hàn là 수첩 /sucheob/ là một cuốn sổ nhỏ dùng để...Tham vọng trong tiếng Hàn là gì
Tham vọng trong tiếng Hàn là 거창한 /geochanghan/, là ý muốn mạnh mẽ của cá...World Cup tiếng Hàn là gì
World Cup trong tiếng Hàn 월드컵 /woldeukeob/ là giải bóng đá thế giới do Liên...