Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Thất vọng tiếng Hàn là gì
Thất vọng trong tiếng Hàn 실망스럽다 /silmangseuleobda/ là một trạng thái tâm lý thường gặp...Từ vựng tiếng Trung về truyện cổ tích
Truyện cổ tích trong tiếng Trung là 童话 /Tónghuà/, một thể loại văn học được...Từ vựng tiếng Hàn về kinh tế công nông nghiệp
Kinh tế công nông nghiệp trong tiếng hàn là 농산업 경제 /nongsanop gyongje/. Là lĩnh...Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây hoa
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây hoa Flower plant parts /ˈflaʊər...Sầu riêng trong tiếng Trung là gì?
Sầu riêng trong tiếng Trung là 榴莲 /liúlián/, đây là loại quả được nhiều người...Học tiếng Hàn chủ đề năm mới
Năm mới là dịp mà mỗi người sẽ trao nhau những lời chúc tốt đẹp,...Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động trên bãi biển
Hoạt động trên bãi biển trong tiếng Hàn là 해변 활동/haebyeon hwaldong/, là các hoạt...Khen ngợi trong tiếng Trung là gì
Khen ngợi trong tiếng Trung là 嘉奖 /jiājiǎng/, là thể hiện sự công nhận, trấn...Tiện ích mạng xã hội tiếng Trung là gì
Tiện ích mạng xã hội trong tiếng Trung là 社交网络小部件 /shèjiāo wǎngluò xiǎo bùjiàn/, một...Các công việc trong công ty tiếng Trung là gì
Các công việc trong công ty tiếng Trung là 公司工作 /gōngsī gōngzuò/, là tất cả...Từ vựng tiếng Hàn về phong thủy ngũ hành
Phong thủy (풍수 /pungsu/) là nghiên cứu năng lượng, sư tương tác qua lại giữa...Giới thiệu công ty tiếng Trung là gì
Giới thiệu công ty tiếng Trung là 公司介绍 /gōngsī jièshào/, phần mở đầu khi mới...Hài lòng trong tiếng Hàn là gì
Hài lòng trong tiếng Hàn là 마음에 들다 /maeume deulda/, là mãn nguyện hay thỏa...Từ vựng về kỹ thuật ô tô trong tiếng Hàn
Kỹ thuật ô tô trong tiếng Hàn 자동차 기술 /Jadongch'a kisul/, là ngành tích hợp...Truyện cười trong tiếng Hàn là gì
Truyện cười trong tiếng Hàn là 코믹소설 /k'omigsosol/, là tác phẩm tự sự dân gian...Năng lực trong tiếng Hàn là gì
Năng lực trong tiếng Hàn là 능력 /nung lyok/, là tập hợp toàn bộ các...Quản giáo tiếng Hàn là gì
Quản giáo tiếng Hàn là 교도관 /gyodogwan/. Là người có công tác quản lý và...Từ vựng tiếng Hàn về quái vật
Quái vật trong tiếng Hàn là 괴물 /gwemul/. Chỉ các loài vật truyền thuyết thường...