Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Trung về Kinh kịch
Kinh kịch trong tiếng Trung là 京剧 /jīngjù/, là một thể loại ca kịch dân...Từ vựng tiếng Anh về siêu thị
Từ vựng tiếng Anh về siêu thị Supermarket /ˈsupərˌmɑrkɪt/ là từ được dịch ra từ...Từ vựng tiếng Trung về đồ điện gia dụng
Đồ điện gia dụng là 电器 /diànqì/:là tên gọi chỉ chung cho những vật dụng,...Từ vựng tiếng Trung về sách trong thư viện
Sách trong tiếng Trung là 书 /shū/ là sản phẩm trí tuệ của con người,...Từ vựng tiếng Hàn các thuật ngữ trừu tượng
Thuật ngữ trừu tượng trong tiếng Hàn là 추상어 /chusang-eo/ là danh từ chỉ những...Từ vựng tiếng Anh về sinh nhật
Từ vựng tiếng Anh về sinh nhật Birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ là mốc thời gian mà một...Từ vựng tiếng Hàn về cộng sinh
Cộng sinh trong tiếng hàn là 공생 /gongsaeng/. Là hiện tượng cùng nhau chung sống...Từ vựng tiếng Hàn về thiếu nhi
Thiếu nhi trong tiếng hàn là 아동 /adong/. Là một giai đoạn phát triển đặc...Chỉ đường tiếng Hàn là gì
Chỉ đường trong tiếng Hàn 길을 안내하다 /gil-eul annaehada/ ngữ nghĩa về chỉ đường là...Hoạt náo viên tiếng Hàn là gì
Hoạt náo viên tiếng Hàn là 치어리더 /chieolideo/. Là những người tạo ra sự sôi...Hoa hậu hoàn vũ tiếng Hàn là gì
Hoa hậu hoàn vũ tiếng Hàn là 미스 유니버스 /miseu yunibeoseu/, là tên một cuộc...Từ vựng tiếng Hàn về hiện tượng sinh lý
Hiện tượng sinh lý trong tiếng Hàn là 생리 현상 /saengni hyonsang/. Là sự điều...Từ vựng tiếng Hàn về chất liệu nghệ thuật
Chất liệu nghệ thuật trong tiếng Hàn là 재료예술 /jaelyoyesul/ là yếu tố vật liệu,...Sữa trong tiếng Trung là gì
Sữa trong tiếng Trung là 牛奶 /niúnǎi/ - Sữa chứa thành phần dinh dưỡng có...Dầu mỏ trong tiếng Hàn là gì
Dầu mỏ trong tiếng Hàn là 석유 /sogyu/, là một chất lỏng sánh đặc màu...Chủ đề khai thác mỏ trong tiếng Trung là
Chủ đề khai thác mỏ trong tiếng Trung là 开矿 /kāikuàng/, là hoạt động khai...Xuất bản - in ấn tiếng Hàn là gì
Xuất bản - in ấn trong tiếng Hàn 간행하다 /ganhaenghada/ là việc tổ chức, khai...Từ vựng tiếng Hàn về Taekwondo
Taekwondo trong tiếng Hàn là 태권도 /taegwondo/. Là quốc võ của Hàn Quốc và là...