Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Trung về khách sạn
Khách sạn trong tiếng Trung là 酒店 /jiǔdiàn/, một công trình kiến trúc kiên cố,...Núi lửa trong tiếng Hàn là gì
Núi lửa trong tiếng Hàn là 화산 /hwasan/. Núi lửa là một vết đứt gãy...Từ vựng tiếng Anh về ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh về ngân hàng Bank /bæŋk/ là một tổ chức tài chính...Ngữ pháp A/V + (으)ㄴ/는 셈이다 trong tiếng Hàn
Thể hiện thực tế vốn không phải là như vậy nhưng có thể nhìn nhận,...Từ vựng tiếng Hàn về các loại hình nghệ thuật
Loại hình nghệ thuật trong tiếng Hàn là 예술 형태 /yesul hyeongtae/, là những hình...Hang động tiếng Hàn là gì
Hang động trong tiếng Hàn 동굴 /dong-gul/ thường được hiểu là khoảng trống sâu tự...Từ vựng tiếng Hàn về phạm vi
Phạm vi trong tiếng hàn là 범위 /bomwi/. Là danh từ khoảng được giới hạn...Từ vựng tiếng Hàn về phiên tòa
Phiên toà tiếng Hàn là 재판부 /jaepanbu/. Theo luật, một phiên tòa là sự kết...Cổ phiếu trong tiếng Hàn là gì
Cổ phiếu trong tiếng Hàn là 주식 /jusik/, là một loại chứng khoán xác nhận...Mối quan hệ trong tiếng Hàn là gì
Mối quan hệ trong tiếng hàn là 인간관계 /ingangwangye/. Là khái nhiệm chỉ mối quan...Kinh nguyệt tiếng Trung là gì
Kinh nguyệt tiếng Trung là 月经 /yuè jīng/, là một hiện tượng sinh lý tự...Từ vựng tiếng Anh về khách sạn
Từ vựng tiếng Anh về khách sạn Hotel /hoʊˈtɛl/ là một công trình kiến trúc...Trung tâm thương mại trong tiếng Hàn là gì
Trung tâm thương mại trong tiếng Hàn là 백화점 /baeghwajeom/. Là loại hình tổ chức...Bắn cung tiếng Hàn là gì
Bắn cung tiếng Hàn là 궁술 /gungsul/. Từ xưa, bắn cung thường dùng trong chiến...Từ vựng tiếng Hàn về Twitter
Twitter trong tiếng Hàn là 트위터 /teuwito/. Là một dịch vụ mạng xã hội trực...Các nhãn hiệu nước ngoài bằng tiếng Trung
Các nhãn hiệu nước ngoài bằng tiếng Trung là 国外品牌 /guówài pǐnpái/, Nhãn hiệu là...Ghi nhớ tiếng Hàn là gì
Ghi nhớ trong tiếng Hàn 기록하여 새겨두다 /giloghayeo saegyeoduda/ là một phần của khoa học...Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ vệ sinh
Dụng cụ vệ sinh trong tiếng Trung là 清洁用品 /Qīngjié yòngpǐn/, chỉ những dụng cụ...