Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Phó từ trong tiếng Hàn là gì
Phó từ trong tiếng Hàn là 부사 /busa/ nó là những từ chủ yếu đứng...Các loài mèo trong tiếng Hàn là gì
Các loài mèo trong tiếng Hàn 고양이종류 /koyangijungryu/, là động vật có vú, nhỏ nhắn...Từ tượng thanh tiếng Hàn là gì
Từ tượng thanh trong tiếng Hàn 의성어 /uiseong-eo/ là những từ mô phỏng âm thanh...Cấp bậc trong quân đội Hàn Quốc trong tiếng Hàn là gì
Cấp bậc trong quân đội Hàn Quốc trong tiếng Hàn 한국 군대의 계급 /Hankuk kundeui...Sushi trong tiếng Hàn là gì
Sushi trong tiếng Hàn là 초밥 /chobab/, là món ăn truyền thống của đất nước...Từ vựng tiếng Hàn về tư duy
Tư duy trong tiếng hàn là 생각 /saenggak/. Là phạm trù triết học dùng để...Từ vựng tiếng Trung về quảng cáo
Chuyên ngành quảng cáo trong tiếng Trung là 广告 /Guǎnggào/. Một hình thức tuyên truyền...Hoạt động hằng ngày trong tiếng Hàn là gì
Hoạt động hằng ngày trong tiếng Hàn 일상생활 /ilsangsaenghwal/, là những hành động, thói quen...Phong cách trong tiếng Hàn là gì
Phong cách trong tiếng Hàn là 스타일 /seutail/, là là cung cách sinh hoạt, làm...Từ vựng tiếng Hàn về thi đấu
Thi đấu trong tiếng Hàn là 경기 /gyeonggi/ là bao gồm sự thi đấu vất...Từ vựng tiếng Hàn về các loài chó
Chó trong tiếng Hàn là 개 /gae/ là động vật thân thiết gắn bó từ...Từ tượng hình tiếng Hàn là gì
Từ tượng hình trong tiếng Hàn 의태어 /uitaeeo/ là những từ ngữ dùng để mô...Từ vựng tiếng Hàn về xe hơi
Xe hơi trong tiếng Hàn là 자동차 /jadongcha/. Là loại phương tiện giao thông chạy...Thuốc hạ sốt tiếng Hàn là gì
Thuốc hạ sốt tiếng Hàn là 해열제 /haeyeolje/. Là thuốc đầu bảng bạn cần phải...Thịt heo trong tiếng Hàn là gì
Thịt heo trong tiếng Hàn là 돼지고기 /duejigogi/. Là một trong những loại thịt phổ...Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh về mắt
Mắt trong tiếng Hàn 눈 /nun/, là cơ quan nhỏ bé nhưng vô cùng quan...Từ vựng tiếng Trung khi đi ăn lẩu Haidilao
Lẩu Haidilao trong tiếng Trung là 海底撈火鍋 /Hǎidǐ lāo huǒguō/ là một món ăn phổ...Máy ảnh trong tiếng Hàn là gì
Máy ảnh trong tiếng Hàn là 카메라 /kamela/. Là một dụng cụ dùng để thu...