Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Em bé trong tiếng Hàn là gì
Em bé trong tiếng Hàn là 아이 /ai/, là cách gọi của trẻ em vừa...Tủ lạnh trong tiếng Hàn là gì
Tủ lạnh trong tiếng Hàn là 냉장고 /naengjanggo/, là một thiết bị làm mát, thiết...Chuột túi trong tiếng Hàn là gì
Chuột túi trong tiếng Hàn là 캥거루 /kaenggeoru/, được xem là loài động vật biểu...Nỗ lực trong tiếng Hàn là gì
Nỗ lực trong tiếng Hàn là 노력 /nolyeog/, có thể hiểu là cố gắng ở...Nhớ trong tiếng Hàn là gì
Nhớ trong tiếng Hàn là 보고 싶다 /bogo sipda/, là tưởng nghĩ đến một sự...Gia súc trong tiếng Hàn là gì
Gia súc trong tiếng Hàn là 가축 /gachug/, là tên dùng để chỉ một hoặc...Nhược điểm trong tiếng Hàn là gì
Nhược điểm trong tiếng Hàn là 단점 /danjjom/ là những điểm yếu kém của mỗi...Liên từ trong tiếng Hàn là gì
Liên từ trong tiếng Hàn là 연어 /yono/ là một từ để nối các mệnh...Người tuyết trong tiếng Hàn là gì
Người tuyết trong tiếng Hàn là 눈사람 /nunsalam/, là tác phẩm được điêu khắc trên...Nước hoa trong tiếng Hàn là gì
Nước hoa là 향수 /hyangsu/ là một loại tinh dầu có hương thơm mùi hương...Ý chí trong tiếng Hàn là gì
Ý chí trong tiếng Hàn là 의지 /uiji/ là khả năng vượt qua được những...Hài hước trong tiếng Hàn là gì
Hài hước trong tiếng Hàn là 익살스러운 /ikssalseuroun/ là một trạng thái xu hướng của...Nông dân trong tiếng Hàn là gì
Nông dân trong tiếng Hàn là 농부 /nongbu/, chỉ người lao động ở nông thôn,...Khiêm tốn trong tiếng Hàn là gì
Khiêm tốn trong tiếng Hàn là 겸손 /gyomson/, là biểu hiện đáp lại khi nhận...Tin cậy trong tiếng Hàn là gì
Tin cậy trong tiếng Hàn là 신뢰하다 /sinloehada/ là sự đáng tin, có thể dựa...Ưu điểm trong tiếng Hàn là gì
Ưu điểm trong tiếng Hàn là 장점 /jangjjom/ là những ưu thế của một người...Từ vựng tiếng Hàn về văn hóa ẩm thực
Văn hóa ẩm thực trong tiếng Hàn là 음식 문화 /eumsik munhwa/ là sự kết...Hạnh phúc trong tiếng Hàn là gì
Hạnh phúc trong tiếng Hàn là 행복하다 /haengbokada/ là một trạng thái cảm xúc của...