Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Khoai tây tiếng Hàn là gì
Khoai tây tiếng Hàn là 감자 /gamja/. Là loài cây nông nghiệp ngắn ngày, trồng...Từ vựng tiếng Hàn về độ tuổi
Độ tuổi trong tiếng Hàn là 연령층 /yolryongcheung/. Tuổi của những người sinh cùng năm...Cà chua tiếng Hàn là gì
Cà chua tiếng Hàn là 토마토 /tomato/. Cà chua thường được nhóm cùng với các...Từ vựng tiếng Hàn về cảm giác
Cảm giác trong tiếng hàn là 감각 /gamgak/. Là một quá trình tâm lý phản...Từ vựng tiếng Trung về phòng khách
Phòng khách trong tiếng Trung là 客厅/Kètīng/một không gian xây dựng được bố trí trong...Ngữ pháp -어서야/아서야/여서야 어디 -겠어요 trong tiếng Hàn
Ngữ pháp này được sử dụng để nhấn mạnh rằng trong tình huống như ở...Ngữ pháp V + 아/어/여서 biểu thị thứ tự trong tiếng Hàn
Là thành phần liên kết câu diễn tả hành động, sự việc nối tiếp nhau...Ngữ pháp V/N + (는) 동안 trong tiếng Hàn
Thể hiện thời gian mà hành động hoặc trạng thái nào đó được duy trì...Truyện cổ tích trong tiếng Hàn là gì
Truyện cổ tích tiếng hàn là 전래동화 /jeonlaedonghwa/. Là một loại văn học truyền miệng...Ngữ pháp V다(가) 보니(까) trong tiếng Hàn
Gắn sau động từ, diễn tả khi thực hiện liên tục một hành động nào...Những từ vựng tiếng Hàn về các món bánh Việt Nam
Các loại bánh Việt Nam tiếng Hàn là 베트남 빵 /beteunam bbang/. Các món bánh...Thiên nhiên trong tiếng Hàn là gì
Thiên nhiên trong tiếng Hàn là 천연 /cheonyeon/, là bao gồm tất cả các dạng...Quan hệ gia đình tiếng Hàn là gì
Quan hệ gia đình trong tiếng Hàn 가족관계 /gajoggwangye/ là một cộng đồng người sống...Gió tiếng Hàn là gì
Gió trong tiếng Hàn 바람 /balam/ là những luồng không khí chuyển động trên quy...Các câu khẩu ngữ ngắn gọn dễ nhớ trong tiếng Trung
Các câu khẩu ngữ ngắn gọn dễ nhớ trong tiếng Trung là 口语 /kǒuyǔ/, là...Thói quen xấu tiếng Trung là gì
Thói quen xấu tiếng Trung là 坏习惯 /huài xíguàn/, là những hành động, hoạt động...Cảm tính trong tiếng Hàn là gì
Cảm tính trong tiếng Hàn là 감성지수 /gamsongjisu/, là khả năng cảm nhận, nhận thức...Nước khoáng trong tiếng Hàn là gì
Nước khoáng trong tiếng Hàn là 광천수 /gwangchonsu/, là một trong nhiều loại nước phục...