Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Xe buýt trong tiếng Hàn là gì
Xe buýt trong tiếng Hàn là 버스 /beoseu/, là một loại xe có bánh lớn,...Nhút nhát trong tiếng Hàn là gì
Nhút nhát là 수줍다 /sujupda/ là cảm giác sợ hãi, mất tự chủ và không...Vi sinh vật trong tiếng Hàn là gì
Vi sinh vật trong tiếng Hàn là 미생물 /misaengmul/ một loại sinh vật lớn, hình...Sữa rửa mặt trong tiếng Hàn là gì
Sữa rửa mặt trong tiếng Hàn là 클렌징품 /keulrenjinpum/ là một sản phẩm tẩy rửa...Bận rộn trong tiếng Hàn là gì
Bận rộn trong tiếng Hàn 바쁘다 /bappeuda/ là người bận nhiều việc một lúc, việc...Cà rốt trong tiếng Hàn là gì
Cà rốt trong tiếng Hàn là 당근 /danggeun/, là một loại rau củ tốt cho...Dũng cảm trong tiếng Hàn là gì
Dũng cảm trong tiếng Hàn là 용감하다/yonggamhada/ là dám đương đầu với mọi khó khăn,...Hồng trà trong tiếng Hàn là gì
Hồng trà trong tiếng Hàn là 홍차 /hongcha/ là một loại trà, thông thường nó...Phim tình cảm trong tiếng Hàn là gì
Phim tình cảm trong tiếng Hàn 멜로드라마 /melrodura/, là tập trung khai thác tình yêu...Cây thông giáng sinh trong tiếng Hàn là gì
Cây thông giáng trong tiếng Hàn 크리스마스 트리 /kurisumasu turi/, là cây phục sinh, biểu...Từ vựng tiếng Hàn về mùa đông
Mùa đông trong tiếng Hàn là 겨울 /gyeoul/. Là một trong bốn mùa trên Trái...Ngày tết hàn thực tiếng Hàn là gì
Ngày tết hàn thực trong tiếng Hàn là 한식날 /hansignal/. Là ngày thứ 105 tính...Từ vựng tiếng Hàn về các loại nước uống của con người
Nước uống trong tiếng Hàn là 음료 /eumlyo/ là một loại chất lỏng được đặc...Dụng cụ ăn uống bằng tiếng Hàn là gì
Dụng cụ ăn uống bằng tiếng Hàn là 식사용 기구 /sigsayong gigu/. Là những dụng...Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim
Từ vựng tiếng Anh về rạp chiếu phim Cinema /ˈsɪnəmə/ là một tòa nhà có...Bí đỏ trong tiếng Hàn là gì
Bí đỏ trong tiếng Hàn là 호박 /hobag/, là một trong những loại thực phẩm...Trà trong tiếng Trung là gì
Trà trong tiếng Trung là 茶 /Chá/, là một nét văn hóa độc đáo, đã...Đặt phòng khách sạn tiếng Trung là gì
Đặt phòng khách sạn tiếng Trung là 订房间 /dìngfáng jiān/, là một hình thức đặt...