Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Nhảy lò cò trong tiếng Hàn là gì
Nhảy lò cò trong tiếng Hàn 땅따먹기 /ttangttameoggi/, là trò chơi dân gian phổ biến...Gọi món trong tiếng Hàn là gì
Gọi món trong tiếng Hàn là 주문 /jumun/, trong lĩnh vực nhà hàng - khách...Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn
Từ vựng tiếng Anh về nấu ăn Cook /kʊk/ là một nghệ thuật, kỹ thuật...Lễ tân tiếng Trung là gì
Lễ tân tiếng Trung là 柜台 /Guì tái/, là bộ phận chính ở tiền sảnh,...Các địa danh ở Việt Nam trong tiếng Trung
Địa danh trong tiếng Trung là 地名 /dìmíng/, địa danh là tên của một vùng,...Các cụm từ láy trong tiếng Trung là
Các cụm từ láy trong tiếng Trung là 重言 /Chóng yán/, là một trong những...Từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà bếp
Từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà bếp Kitchen Utensils and Appliances /ˈkɪʧən...Từ vựng tiếng Hàn về quy tắc giao thông
Quy tắc giao thông trong tiếng hàn là 교통 규칙 /gyotong gyuchik/, à người tham...Từ vựng tiếng Hàn về bệnh Nan y
Bệnh nan y trong tiếng Hàn là 난치병 /nanchibyeong/ là bệnh có thể hiểu đơn...Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động giải trí
Hoạt động giải trí trong tiếng hàn là 여가 활동 /yoga hwalttong/. Là hoạt động...Thần thoại trong tiếng Hàn là gì
Thần thoại trong tiếng Hàn là 신화 /shinhwa/, tập hợp những câu chuyện dân gian...Từ vựng tiếng Hàn về chế biến thực phẩm
Chế biến thực phẩm tiếng Hàn là 식품 가공 /sigpum gagong/ là việc biến đổi...Từ vựng tiếng Trung về ẩm thực Quảng Đông
Ẩm thực Quảng Đông trong tiếng Trung là 广东菜 /guǎngdōng cài/ mỗi món ăn không...Chuyến tàu tiếng Hàn là gì
Chuyến tàu trong tiếng Hàn 기차편 /gichapyeon/ là tàu đưa đón hành khách, không chạy...Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm du lịch của Hàn Quốc
Địa điểm du lịch của Hàn Quốc trong tiếng Hàn là 한국의 여행지 /hanguge yohaeji/....Thiết bị điện tử nhà bếp bằng tiếng Hàn là gì
Thiết bị điện tử nhà bếp tiếng Hàn là 주방 전자 제품 /jubang jeonja jepum/....Bánh tráng nướng tiếng Trung là gì
Bánh Tráng nướng tiếng Trung là 烤米纸 /kǎo mǐ zhǐ/, bánh tráng nướng là món...Dụng cụ làm đẹp trong tiếng Hàn là gì
Dụng cụ làm đẹp trong tiếng Hàn là 미용 도구 /miyong dogu/ là những chất...