Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Trung chủ đề công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin tiếng Trung là 信息技术 (Xìnxī jìshù) là áp dụng các phương...Mạng lưới tiếng Trung là gì
Mạng lưới tiếng Trung là 网络 (wǎngluò). Mạng lưới xã hội là một cấu trúc...Xây dựng tiếng Pháp là gì
Xây dựng tiếng Pháp là construire, là một quy trình thiết kế và thi công...Từ vựng tiếng Trung chủ đề báo chí
Báo chí là sản phẩm thông tin về các sự kiện, vấn đề trong đời...Bóng chuyền tiếng Trung là gì
Bóng chuyền tiếng Trung là 排球 /páiqiú/, là môn trong đó 2 đội được tách...Từ vựng tiếng Trung chủ đề thuê nhà
Thuê nhà tiếng Trung gọi là 租房子 (Zū fángzi). Thuê nhà là một giải pháp...Từ vựng tiếng Trung về tình bạn
Tình bạn trong tiếng Trung là 友情 (Yǒuqíng). Tình bạn là một thứ tình cảm...Fan hâm mộ tiếng Trung là gì
Fan hâm mộ tiếng Trung là 粉丝 /fěnsī/, là tên gọi chỉ một nhóm người...Từ vựng tiếng Trung về sơ yếu lý lịch
Sơ yếu lý lịch là tờ khai tổng quan những thông tin liên quan cơ...Nông nghiệp tiếng Pháp là gì
Nông nghiệp tiếng Pháp là L'agricole, là một thuật ngữ rộng cho tất cả mọi...Mùa trong tiếng Trung là gì
Mùa trong tiếng Trung là 季节(jìjié)là một phần thời gian trong năm có những đặc...Từ vựng tiếng Trung về hợp đồng mua bán hàng hóa
Hợp đồng mua bán hàng hóa là bản hợp đồng thương mại có bản chất...Từ vựng tiếng Trung về đồ chơi của trẻ em
Đồ chơi trẻ em là là sản phẩm thiết kế và sản xuất để trẻ...Thương mại tự do tiếng Pháp là gì
Thương mại tự do tiếng Pháp là Le Libre-échange, là nền thương mại quốc tế...Từ vựng tiếng Trung về sơ cứu
Sơ cứu là điều trị cơ bản khẩn cấp, ngay lập tức cho nạn nhân...Cổ tích tiếng Hàn là gì
Cổ tích tiếng Hàn là 동화 (tong-hwa) là loại truyện dân gian kể về cuộc...Từ vựng tiếng Trung về các loài hoa
Hoa trong tiếng Trung là 花 (Huā). Hoa hay bông là bộ phận chứa cơ...Công ty du lịch tiếng Trung là gì
Công ty du lịch là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, kinh doanh chủ...