Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Hàn về hệ tiêu hóa
Hệ tiêu hóa tiếng Hàn là 소화기계 /sohwagigye/. Là hệ thống các cơ quan tiếp...Từ vựng tiếng Hàn về thao tác máy tính
Thao tác máy tính trong tiếng Hàn là 컴퓨터 조작 /kompyuto jojak/. Là sự cử...Từ vựng tiếng Trung về câu cảm thán
Câu cảm thán là câu có những từ ngữ cảm thán như: ôi, than ơi,...Chim bồ câu tiếng Trung là gì
Chim bồ câu tiếng Trung là 鸽子 /gēzi/ là biểu tượng cho sự hòa bình,...Câu cá trong tiếng Trung là gì
Câu cá trong tiếng Trung là 钓鱼 /diàoyú/. Đây là một loại hình hoạt động...Rượu Vodka trong tiếng Trung là gì
Rượu Vodka trong tiếng Trung là 伏特加酒 /fútèjiā jiǔ/, rượu Vodka là một loại đồ...Hấp trong tiếng Trung là gì
Hấp là một phương pháp nấu ăn bằng hơi nước, phương pháp chế biến thực...Động vật quý hiếm trong tiếng Trung là gì
Động vật quý hiếm trong tiếng Trung là 珍稀动物 /zhēn xī dòng wù/, là những...Pháo hoa tiếng Trung là gì
Pháo hoa tiếng Trung là 烟花 /yānhuā/. Là hỗn hợp các chất được thiết kế...Hoa hồng tiếng Trung là gì
Hoa hồng tiếng Trung là 玫瑰 /méiguī/. Là các cây bụi mọc đứng hoặc mọc...Hàng thủ công tiếng Pháp là gì
Hàng thủ công tiếng Pháp là artisanat, là các mặt hàng thuộc ngành nghề truyền...Nước ép táo tiếng Pháp là gì
Nước ép táo tiếng Pháp là jus de pomme, là một loại đồ uống hình...Nước cam trong Tiếng Trung là gì
Nước cam trong tiếng Trung là 橙汁 /chéng zhī/, nước cam còn được gọi là...Dụng cụ cơ khí trong tiếng Trung là gì
Dụng cụ cơ khí trong tiếng Trung là 机械物品 /Jīxiè wùpǐn/, là một sản phẩm...Đối tác trong tiếng Pháp là gì
Đối tác trong tiếng Pháp là partenaire. Đối tác là mối quan hệ làm việc...Vũ công trong tiếng Pháp là gì
Vũ công trong tiếng Pháp là danseur. Là những người được đào tạo bài bản...Vịnh Hạ Long trong tiếng Trung là gì
Vịnh Hạ Long là một vịnh nhỏ thuộc phần bờ tây vịnh Bắc Bộ tại...Điểm du lịch ở Đà lạt trong tiếng Trung là gì
Điểm du lịch là một thuật ngữ rất rộng và đa dạng, được sử dụng...