Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Dụng cụ làm đẹp trong tiếng Trung là gì
Dụng cụ làm đẹp trong tiếng Trung là 美容工具 /Měiróng gōngjù/, là các dụng cụ...Các môn thể thao trong SEA Games tiếng Trung là gì
Các môn thể thao trong SEA Games tiếng Trung là 东南亚运动会中的运动 /Dōngnányà yùndònghuì zhōng de...Từ vựng tiếng Trung về chủ đề khu
Khu là vùng được giới hạn, với những đặc điểm hoặc chức năng riêng, khác...Đồ cúng trong tiếng Trung là gì
Đồ cúng trong tiếng Trung là 祭品 /jì pǐn, đồ cúng là những vật phẩm...Thầy cô giáo trong tiếng Trung là gì
Thầy cô giáo trong tiếng Trung là 老师 /lǎoshī/, thầy cô giáo là những người...Trí tuệ nhân tạo trong tiếng Pháp là gì
Trí tuệ nhân tạo tiếng Pháp là L'intelligence artificielle, là trí thông minh nhân tạo,...Phóng viên trong tiếng Pháp là gì
Phóng viên tiếng Pháp là une journaliste, là những người đưa tin đến với khán...Thực tập trong tiếng Trung là gì
Thực tập tiếng Trung là 实习 (Shíxí), là giai đoạn chuyển tiếp giữa môi trường...Ẩm thực Trung Hoa trong tiếng Trung là gì
Ẩm thực Trung Hoa tiếng Trung là中国菜 (Zhōngguó cài), là những món ăn Trung Hoa...Từ vựng tiếng Trung về giao tiếp hằng ngày
Giao tiếp là khả năng sử dụng phương tiện ngôn ngữ nói hoặc ngôn ngữ...Thuê nhà tiếng Pháp là gì
Thuê nhà tiếng Pháp là louez une maison, là giao dịch cần phải có tính...Kỹ năng trong tiếng Pháp là gì
Kỹ năng trong tiếng Pháp là compétence, là khả năng thực hiện một hành động...Từ vựng tiếng Trung về chủ đề niềm vui
Niềm vui hay vui, vui sướng, tươi vui là biểu hiện cảm xúc mô tả...Số học trong tiếng Trung là gì
Số học trong tiếng Trung là 数字 /Shùzì/, là các con số được thường xuyên...Ban công trong tiếng Hàn là gì
Ban công tiếng Hàn 발코니 (balkoni) là một kiến trúc trong ngôi nhà hay tòa...Cá viên chiên trong tiếng Trung là gì
Cá viên chiên trong tiếng Trung là 魚丸 /yú wán/, cá viên chiên là viên...Rượu sâm banh trong tiếng Trung là gì
Rượu sâm banh trong tiếng Trung là 香槟酒 /xiāngbīnjiǔ/, là một dạng vang nổ được...Bao lì xì tiếng Trung là gì
Bao lì xì tiếng Trung là 红包 /hóngbāo/ là một tên gọi của tục lệ...