Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Trung về hát
Hát hay ca hát là hoạt động tạo ra âm nhạc bằng giọng của một...Từ vựng tiếng Trung về đêm
Đêm là khoảng thời gian từ lúc Mặt Trời lặn đến lúc Mặt Trời mọc....Cây cỏ tiếng Trung là gì
Cây cỏ tiếng Trung là 草 /cǎo/ là những loại thực vật thuộc bộ Hòa...Hoa giấy tiếng Trung là gì
Hoa giấy tiếng Trung là 九重葛 /jiǔ chóng gé/ thuộc họ cây leo, thân cây...Đi bộ trong tiếng Trung là gì
Đi bộ trong tiếng Trung là 散步 /sàn bù/, là hình thức vận động tự...Thang máy tiếng Trung là gì
Thang máy tiếng Trung là 电梯 /diàn tī/. Là thiết bị để tải người, hàng...Sốt phô mai trong tiếng Trung là gì
Sốt phô mai trong tiếng Trung là 起司酱 /qǐ sī jiàng/, là một loại sốt...Chuyển nhà tiếng Trung là gì
Chuyển nhà tiếng Trung là 搬家 /bānjiā/. Là công việc không hề đơn giản đặc...Rèn luyện thân thể tiếng Trung là gì
Rèn luyện thân thể tiếng Trung là 锻炼身体 /duànliàn shēntǐ/ là thực hiện hằng ngày...Từ vựng tiếng Trung về thư pháp
Thư pháp tiếng Trung là 书法 /shūfǎ/. Thư pháp hình thành từ thời Đông Châu...Hoa oải hương tiếng Pháp là gì
Hoa oải hương tiếng Pháp là les lavandes, là một trong những loại hoa rất...Từ vựng tiếng Trung về kinh doanh thương mại
Kinh doanh thương mại tiếng Trung là 经营 /jīngyíng/ là hoạt động buôn bán nhằm...Nguyệt quế tiếng Pháp là gì
Nguyệt quế tiếng Pháp là le laurier, là lá của cây nguyệt quế, có nguồn...Phi công trong tiếng Trung là gì
Phi công trong tiếng Trung là 领航员 /lǐngháng yuán/. Là một nghề nghiệp phức tạp...Ban công tiếng Trung là gì
Ban công tiếng Trung là 阳台 /yángtái/. Là một kiến trúc trong ngôi nhà hay...Từ vựng tiếng Trung về các món cá
Cá không chỉ chế biến ra được các món ngon mà còn chứa rất nhiều...Xi măng trong tiếng Pháp là gì
Xi măng trong tiếng Pháp là ciment. Là chất kết dính thủy lực ở dạng...Gạch trong tiếng Pháp là gì
Gạch trong tiếng Pháp là brique. Là khối đất nhuyễn đóng khuôn và nung chín,...