Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Từ vựng tiếng Hàn về chi phí sinh hoạt
Chi phí sinh hoạt trong tiếng Hàn là 생활비 /saenghwalbi/. Là những khoản chi cần...Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật
Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật Art /ɑrt/ là sự sáng tạo, các hoạt...Từ vựng tiếng Hàn về ngành du lịch
Ngành du lịch trong tiếng Hàn là 관광업 /gwangwangop/. Là bao gồm nhiều nhóm ngành...Con rùa trong tiếng Trung là gì
Con rùa trong tiếng Trung là 乌龟 /wūguī/, là những loài bò thuộc nhóm chỏm...Ngữ pháp N 을/를 trong tiếng Hàn
Là trợ từ được đặt đằng sau danh từ khi danh từ đó được dùng...Từ vựng tiếng Hàn về bất động sản
Bất động sản trong tiếng Hàn là 부동산 /budongsan/. Là một thuật ngữ pháp luật...Hang động trong tiếng Trung là gì
Hang động trong tiếng Trung là 岩洞 /yándòng/, thường được hiểu là khoảng trống sâu...Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về sự cố
Sự cố trong tiếng Hàn là 사고 /sago/. Là hiện tượng bất thường và không...Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền
Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền dựa vào địa điểm, vị...Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng...Giày thể thao tiếng Trung là gì
Giày thể thao tiếng Trung là 运动鞋, là một vật dụng đi vào chân để...Hoa sen tiếng Trung là gì
Hoa sen tên tiếng Trung là 荷花/ hé huā/, còn được biết là quốc hoa...Tiểu bang của Hoa Kỳ tiếng trung là gì
Một tiểu bang của Hoa Kỳ (美国州份)là một trong những thực thể có chủ quyền...Đơn vị tiền tệ tiếng Trung là gì
Đơn vị tiền tệ tiếng trung gọi là 人民币, viết tắt theo tiếng Anh RMB....Phi hành gia tiếng Hàn là gì
Phi hành gia tiếng Hàn là 비행사 (bihaengsa), là người được huấn luyện qua chương...Hồ nước trong tiếng Hàn là gì
Hồ nước trong tiếng Hàn là 호수 (hosu). Là nơi để đánh bắt cá hoặc...Giáo dục trong tiếng Hàn là gì
Giáo dục trong tiếng Hàn là 교육 (gyoyug). Giáo dục là một cách tiếp thu...Thảo dược trong tiếng Hàn là gì
Thảo dược trong tiếng Hàn là 약초 (yakcho), là những sản phẩm có nguồn gốc...