Học phí tiếng Anh là gì
Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở...Rượu vang tiếng Hàn là gì
Rượu vang trong tiếng Hàn là gì 포도주 (podoju), là một loại thức uống có...Tennis tiếng Trung là gì
Tennis tiếng Trung là 网球 /wǎngqiú/. Là môn thể thao mà người chơi sử dụng...Công viên giải trí tiếng Trung là gì
Công viên tiếng Trung là 游乐园 /yóu lèyuán/. Là nơi quy tụ nhiều hình thức...Mùa đông trong tiếng Hàn là gì
Mùa đông trong tiếng Hàn là 겨울 (gyeoul). Vào mùa này thời tiết lạnh nhất...Tiệc tân gia trong tiếng Hàn là gì
Tiệc tân gia trong tiếng Hàn là 집들이 (jibdeul-i). Là bữa tiệc mừng nhà mới...Các loại đồ uống tiếng Trung là gì
Đồ uống trong tiếng Trung được gọi là 饮料 (yǐnliào). Thức uống hay đồ uống...Đô thị trong tiếng Hàn là gì
Đô thị trong tiếng Hàn được gọi là 도시 (to-si). Đô thị có vai trò...Từ vựng tiếng Trung về các loại nước ép
Nước ép trong tiếng Trung được gọi là 果汁 (guǒ zhī). Được dùng từ phương...Từ vựng tiếng Trung về bánh kẹo
Bánh kẹo trong tiếng Trung được gọi là 糖果 (tángguǒ). Thuật ngữ bánh kẹo được...Bơi lội trong tiếng Trung là gì
Bơi lội trong tiếng Trung được gọi là 游泳 (yóuyǒng). Bơi là một trong các...Lẩu tiếng Hàn là gì
Lẩu tiếng Hàn là 전골 (jeongol). Hay còn gọi là cù lao, là một trong...Cây lương thực tiếng Hàn là gì
Cây lương thực tiếng Hàn là 식용 작물 (sig-yong jagmul). Là loại cây trồng mà...Câu lạc bộ tiếng Trung là gì
Câu lạc bộ tiếng Trung là 俱乐部 (jùlèbù). Là nơi giúp cho các học sinh,...Cuộc sống tiếng Trung là gì
Cuộc sống tiếng Trung 生活 (shēnghuó). Là tổng thể nói chung những hoạt động trong...Nấu ăn tiếng Trung là gì
Nấu ăn tiếng Trung là 做菜 (zuò cài). Nấu ăn là một nghệ thuật, kỹ...Giáo dục tiếng Trung là gì
Giáo dục tiếng Trung là 教育 (jiàoyù). Là hình thức chăm sóc và dưỡng dục...Khóa học tiếng Trung là gì
Khóa học tiếng Trung là 课程 (kèchéng). Đây là từ ngữ thường được sử dụng...Đồ ăn vặt trong tiếng Hàn là gì
Đồ ăn vặt trong tiếng Hàn là 간식 (gansig). Đồ ăn vặt có thể là...